Bản dịch của từ Cuss trong tiếng Việt
Cuss

Cuss (Noun)
My neighbor is such a cuss, always complaining about noise.
Hàng xóm của tôi thật là một người khó chịu, luôn phàn nàn về tiếng ồn.
She is not a cuss; she is very friendly and helpful.
Cô ấy không phải là người khó chịu; cô ấy rất thân thiện và hữu ích.
Is that man a cuss for always starting arguments at parties?
Người đàn ông đó có phải là người khó chịu vì luôn gây tranh cãi tại các bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Cuss (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cuss | Cusses |
Họ từ
Từ "cuss" là từ lóng trong tiếng Anh có nghĩa là chửi rủa hay nguyền rủa, thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức. Ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với Mỹ. Trong tiếng Mỹ, "cuss" thường chỉ việc nói những từ ngữ thô tục hoặc xúc phạm, trong khi từ tương đương chính thức hơn là "curse". Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở mức độ trang trọng và phạm vi sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "cuss" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "curse" (nguyền rủa) trong tiếng Anh. Rễ từ của "curse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maledictio", nghĩa là "lời nguyền". Bản chất của từ này phản ánh sự đặc trưng và tác động tiêu cực trong giao tiếp. Ngày nay, "cuss" được sử dụng để chỉ hành động chửi rủa, mang ý nghĩa thể hiện sự tức giận, phẫn nộ, hoặc khinh miệt trong ngữ cảnh xã hội. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức ngôn ngữ và cảm xúc con người.
Từ "cuss" (chửi rủa) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể nêu quan điểm về ngôn ngữ không chính thức hoặc văn hóa. Trong văn hóa hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự tức giận hoặc bi quan. Tuy nhiên, trong các bối cảnh chính thức, việc sử dụng từ này có thể bị coi là không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp