Bản dịch của từ Cuss word trong tiếng Việt

Cuss word

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuss word (Noun)

kəs wɚɹd
kəs wɚɹd
01

Một lời chửi thề hoặc một thuật ngữ xúc phạm.

A swear word or offensive term.

Ví dụ

Many people consider 'damn' a common cuss word in society.

Nhiều người coi 'damn' là một từ chửi phổ biến trong xã hội.

Using cuss words in public is not acceptable behavior.

Sử dụng từ chửi ở nơi công cộng là hành vi không chấp nhận được.

Is 'fool' considered a cuss word by most people?

Từ 'fool' có được coi là từ chửi bởi hầu hết mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cuss word/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuss word

Không có idiom phù hợp