Bản dịch của từ Cuss word trong tiếng Việt
Cuss word

Cuss word (Noun)
Many people consider 'damn' a common cuss word in society.
Nhiều người coi 'damn' là một từ chửi phổ biến trong xã hội.
Using cuss words in public is not acceptable behavior.
Sử dụng từ chửi ở nơi công cộng là hành vi không chấp nhận được.
Is 'fool' considered a cuss word by most people?
Từ 'fool' có được coi là từ chửi bởi hầu hết mọi người không?
Từ "cuss word" thường được sử dụng để chỉ những từ ngữ thô tục hoặc chửi bới trong tiếng Anh, bao gồm những từ có sức mạnh xúc phạm cao hoặc gây khó chịu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này hiếm khi được dùng, thay vào đó, người ta thường dùng "swear word" hoặc "curse word". Sự khác biệt này có thể được nhận thấy ở ngữ điệu; "cuss word" thường được xem là cách nói không chính thức hơn. Từ này thường tìm thấy trong ngữ cảnh trò chuyện bình dân và không được chấp nhận trong văn viết trang trọng.
Từ "cuss" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là bắt nguồn từ "curse" (nguyền rủa) với sự biến thể ngữ âm, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Cụ thể, "cuss" là một từ lóng, biểu thị hành động hoặc lời nói thô tục, thường mang tính xúc phạm. Sự chuyển đổi này phản ánh xu hướng ngôn ngữ trong việc giản lược âm và tạo ra những từ ngữ biểu cảm mạnh mẽ hơn trong giao tiếp hàng ngày. Từ này hiện nay được sử dụng để chỉ các từ chửi bới trong các tình huống không chính thức.
Từ "cuss" (chửi rủa) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong văn hóa người trẻ và các phương tiện truyền thông, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tức giận hoặc để nhấn mạnh. Sự xuất hiện của nó phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thống, như trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong các tác phẩm văn học và điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp