Bản dịch của từ Cussedness trong tiếng Việt
Cussedness

Cussedness (Noun)
Một tính cách khó chịu hoặc khó chịu; hèn hạ.
An offensive or disagreeable disposition meanness.
Một trạng thái bị nguyền rủa hoặc lên án.
A state of being cursed or condemned.
Họ từ
Cussedness (danh từ) là trạng thái hoặc tính cách thể hiện sự bướng bỉnh, ngoan cố hoặc khó chịu. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ không chấp nhận quy tắc, luật lệ hay sự hướng dẫn, thường với ý nghĩa tiêu cực. Cussedness không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, khi cussedness thường được nghe thấy hơn trong văn hóa Anh, trong khi ở Mỹ, từ đồng nghĩa có thể được sử dụng phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp