Bản dịch của từ Cussing trong tiếng Việt

Cussing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cussing (Verb)

kˈʌsɪŋ
kˈʌsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cuss.

Present participle and gerund of cuss.

Ví dụ

Stop cussing during the IELTS speaking test.

Đừng chửi bậy trong bài thi nói IELTS.

She avoids cussing in her IELTS writing practice.

Cô ấy tránh chửi bậy trong luyện viết IELTS của mình.

Are you cussing in your IELTS preparation materials?

Bạn có chửi bậy trong tài liệu ôn thi IELTS không?

Dạng động từ của Cussing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cuss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cussed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cussed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cusses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cussing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cussing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cussing

Không có idiom phù hợp