Bản dịch của từ Custodial trong tiếng Việt
Custodial

Custodial (Adjective)
Liên quan đến hoặc có trách nhiệm làm cha mẹ, đặc biệt là khi được phân bổ như một phần của vụ ly hôn.
Relating to or having parental responsibility especially as allocated as part of a divorce.
The custodial parent has the legal right to make decisions.
Người giữ trẻ có quyền pháp lý để ra quyết định.
The custodial agreement was finalized after the divorce proceedings.
Thỏa thuận giữ trẻ được hoàn tất sau quá trình ly hôn.
The custodial duties include providing a stable home environment.
Công việc giữ trẻ bao gồm cung cấp môi trường nhà ổn định.
Liên quan đến hoặc yêu cầu bỏ tù.
Relating to or requiring imprisonment.
The custodial sentence was given to the thief.
Hình phạt giam giữ được áp đặt cho tên trộm.
The custodial staff monitored the inmates closely.
Nhân viên giam giữ giám sát các tù nhân một cách cẩn thận.
She works in a custodial care facility for troubled youth.
Cô ấy làm việc tại một cơ sở chăm sóc giam giữ cho thanh thiếu niên gặp vấn đề.
Họ từ
Từ "custodial" có nguồn gốc từ "custodian", mang nghĩa liên quan đến việc bảo vệ, quản lý hoặc giám sát một thứ gì đó, thường là tài sản hoặc trẻ em. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cụm từ "custodial sentence" thường phổ biến hơn ở Anh, chỉ việc giam giữ theo quyết định của tòa án. Ngược lại, ở Mỹ, "custodial" thường nói đến trách nhiệm giám hộ trong bối cảnh gia đình hoặc bảo vệ trẻ em.
Từ "custodial" xuất phát từ tiếng Latinh "custodia", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn". Trong ngữ cảnh lịch sử, "custodia" đã được sử dụng để chỉ hành động bảo vệ tài sản hoặc quyền lợi của người khác. Ngày nay, "custodial" thường được sử dụng để miêu tả các hoạt động hoặc dịch vụ liên quan đến việc giám sát, quản lý và bảo trì, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục và hệ thống pháp luật, phản ánh vai trò bảo vệ và trách nhiệm.
Từ "custodial" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh các bài đọc và viết liên quan đến vấn đề pháp lý hoặc quản lý tài sản. Trong các ngữ cảnh khác, "custodial" thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ chăm sóc và bảo quản (như trong các trung tâm giáo dục hoặc dịch vụ gia đình). Thuật ngữ này thường liên quan đến trách nhiệm hoặc vai trò của người giữ gìn và bảo vệ, như trong lĩnh vực quản lý tài sản hoặc luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
