Bản dịch của từ Custodial trong tiếng Việt

Custodial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Custodial (Adjective)

kəstˈoʊdil
kəstˈoʊdil
01

Liên quan đến hoặc có trách nhiệm làm cha mẹ, đặc biệt là khi được phân bổ như một phần của vụ ly hôn.

Relating to or having parental responsibility especially as allocated as part of a divorce.

Ví dụ

The custodial parent has the legal right to make decisions.

Người giữ trẻ có quyền pháp lý để ra quyết định.

The custodial agreement was finalized after the divorce proceedings.

Thỏa thuận giữ trẻ được hoàn tất sau quá trình ly hôn.

The custodial duties include providing a stable home environment.

Công việc giữ trẻ bao gồm cung cấp môi trường nhà ổn định.

02

Liên quan đến hoặc yêu cầu bỏ tù.

Relating to or requiring imprisonment.

Ví dụ

The custodial sentence was given to the thief.

Hình phạt giam giữ được áp đặt cho tên trộm.

The custodial staff monitored the inmates closely.

Nhân viên giam giữ giám sát các tù nhân một cách cẩn thận.

She works in a custodial care facility for troubled youth.

Cô ấy làm việc tại một cơ sở chăm sóc giam giữ cho thanh thiếu niên gặp vấn đề.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/custodial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] Another explanation for this is that many modern individuals have adopted a fear of taking unwanted due to the recent alarming rate of divorce [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016

Idiom with Custodial

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.