Bản dịch của từ Customer behaviour trong tiếng Việt

Customer behaviour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer behaviour (Noun)

kˈʌstəmɚ bɨhˈeɪvjɚ
kˈʌstəmɚ bɨhˈeɪvjɚ
01

Các hành động và thái độ của khách hàng trong môi trường bán lẻ và dịch vụ.

The actions and attitudes of customers in a retail and service environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nghiên cứu cách mà cá nhân hoặc nhóm lựa chọn, mua, sử dụng và loại bỏ hàng hóa, dịch vụ, ý tưởng hoặc trải nghiệm.

The study of how individuals or groups select, buy, use, and dispose of goods, services, ideas, or experiences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các mẫu hành vi mà khách hàng thể hiện trong hành trình mua hàng của họ.

Patterns of behavior exhibited by customers during their purchasing journey.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Customer behaviour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] To be more specific, the students will have a grasp of the culture of foreign countries and how to adapt themselves in terms of manners, or if they live in that new environment or dealing with foreigners [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education

Idiom with Customer behaviour

Không có idiom phù hợp