Bản dịch của từ Customer database trong tiếng Việt
Customer database
Noun [U/C]

Customer database (Noun)
kˈʌstəmɚ dˈeɪtəbˌeɪs
kˈʌstəmɚ dˈeɪtəbˌeɪs
01
Bộ sưu tập dữ liệu liên quan đến khách hàng chủ yếu được sử dụng cho mục đích quản lý hoặc tiếp thị.
A collection of data related to customers used primarily for management or marketing purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cơ sở dữ liệu điện tử giúp các doanh nghiệp theo dõi khách hàng và các giao tiếp với họ.
An electronic database that helps businesses track their customers and interactions with them.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Customer database
Không có idiom phù hợp