Bản dịch của từ Customer database trong tiếng Việt

Customer database

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer database (Noun)

kˈʌstəmɚ dˈeɪtəbˌeɪs
kˈʌstəmɚ dˈeɪtəbˌeɪs
01

Bộ sưu tập dữ liệu liên quan đến khách hàng chủ yếu được sử dụng cho mục đích quản lý hoặc tiếp thị.

A collection of data related to customers used primarily for management or marketing purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống lưu trữ và tổ chức thông tin khách hàng, bao gồm chi tiết liên lạc và lịch sử mua hàng.

A system that stores and organizes customer information, including contact details and purchase history.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cơ sở dữ liệu điện tử giúp các doanh nghiệp theo dõi khách hàng và các giao tiếp với họ.

An electronic database that helps businesses track their customers and interactions with them.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Customer database cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer database

Không có idiom phù hợp