Bản dịch của từ Customer engagement trong tiếng Việt
Customer engagement

Customer engagement (Noun)
Tương tác giữa một công ty và khách hàng của nó, nhằm xây dựng mối quan hệ.
The interaction between a company and its customers, aimed at building a relationship.
Customer engagement is crucial for businesses like Starbucks to retain clients.
Sự tương tác với khách hàng rất quan trọng cho các doanh nghiệp như Starbucks.
Customer engagement does not happen without effective communication and feedback mechanisms.
Sự tương tác với khách hàng không xảy ra nếu không có giao tiếp hiệu quả.
How does customer engagement impact social media marketing strategies for companies?
Sự tương tác với khách hàng ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội?
Customer engagement increased during the online sale last November.
Mức độ tương tác của khách hàng tăng lên trong đợt giảm giá trực tuyến tháng 11.
Customer engagement does not happen without effective social media marketing.
Mức độ tương tác của khách hàng không xảy ra nếu không có tiếp thị truyền thông xã hội hiệu quả.
How can we improve customer engagement on our social media platforms?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện mức độ tương tác của khách hàng trên các nền tảng truyền thông xã hội?
Mối liên kết cảm xúc mà một khách hàng có với một thương hiệu hoặc công ty.
The emotional connection a customer has with a brand or company.
Customer engagement is vital for brands like Nike and Starbucks.
Sự gắn kết của khách hàng rất quan trọng đối với các thương hiệu như Nike và Starbucks.
Customer engagement does not happen without effective social media strategies.
Sự gắn kết của khách hàng không xảy ra nếu không có chiến lược truyền thông xã hội hiệu quả.
How can companies improve customer engagement on social platforms?
Các công ty có thể cải thiện sự gắn kết của khách hàng trên các nền tảng xã hội như thế nào?