Bản dịch của từ Customer engagement trong tiếng Việt

Customer engagement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer engagement (Noun)

kˈʌstəmɚ ɛnɡˈeɪdʒmənt
kˈʌstəmɚ ɛnɡˈeɪdʒmənt
01

Tương tác giữa một công ty và khách hàng của nó, nhằm xây dựng mối quan hệ.

The interaction between a company and its customers, aimed at building a relationship.

Ví dụ

Customer engagement is crucial for businesses like Starbucks to retain clients.

Sự tương tác với khách hàng rất quan trọng cho các doanh nghiệp như Starbucks.

Customer engagement does not happen without effective communication and feedback mechanisms.

Sự tương tác với khách hàng không xảy ra nếu không có giao tiếp hiệu quả.

How does customer engagement impact social media marketing strategies for companies?

Sự tương tác với khách hàng ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội?

02

Mức độ mà một khách hàng tương tác với một thương hiệu hoặc sản phẩm.

The extent to which a customer interacts with a brand or product.

Ví dụ

Customer engagement increased during the online sale last November.

Mức độ tương tác của khách hàng tăng lên trong đợt giảm giá trực tuyến tháng 11.

Customer engagement does not happen without effective social media marketing.

Mức độ tương tác của khách hàng không xảy ra nếu không có tiếp thị truyền thông xã hội hiệu quả.

How can we improve customer engagement on our social media platforms?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện mức độ tương tác của khách hàng trên các nền tảng truyền thông xã hội?

03

Mối liên kết cảm xúc mà một khách hàng có với một thương hiệu hoặc công ty.

The emotional connection a customer has with a brand or company.

Ví dụ

Customer engagement is vital for brands like Nike and Starbucks.

Sự gắn kết của khách hàng rất quan trọng đối với các thương hiệu như Nike và Starbucks.

Customer engagement does not happen without effective social media strategies.

Sự gắn kết của khách hàng không xảy ra nếu không có chiến lược truyền thông xã hội hiệu quả.

How can companies improve customer engagement on social platforms?

Các công ty có thể cải thiện sự gắn kết của khách hàng trên các nền tảng xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/customer engagement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer engagement

Không có idiom phù hợp