Bản dịch của từ Customer lifetime value trong tiếng Việt
Customer lifetime value
Noun [U/C]

Customer lifetime value (Noun)
kˈʌstəmɚ lˈaɪftˌaɪm vˈælju
kˈʌstəmɚ lˈaɪftˌaɪm vˈælju
01
Giá trị tổng thể của một khách hàng đối với một doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
The total value of a customer to a business over the duration of their relationship.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chỉ số hiệu suất chính giúp doanh nghiệp hiểu được mức độ sinh lợi từ khách hàng.
A key performance indicator that helps businesses understand customer profitability.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Customer lifetime value
Không có idiom phù hợp