Bản dịch của từ Customer loyalty trong tiếng Việt
Customer loyalty

Customer loyalty (Noun)
Customer loyalty increased after Starbucks introduced their rewards program last year.
Sự trung thành của khách hàng tăng lên sau khi Starbucks giới thiệu chương trình thưởng năm ngoái.
Customer loyalty does not happen overnight; it takes consistent effort.
Sự trung thành của khách hàng không xảy ra ngay lập tức; nó cần nỗ lực liên tục.
How can companies improve customer loyalty in today's competitive market?
Các công ty có thể cải thiện sự trung thành của khách hàng trong thị trường cạnh tranh hôm nay như thế nào?
Customer loyalty is crucial for businesses to retain their clients.
Sự trung thành của khách hàng là rất quan trọng để doanh nghiệp giữ chân khách hàng của họ.
Some companies struggle to build customer loyalty due to poor service.
Một số công ty gặp khó khăn trong việc xây dựng sự trung thành của khách hàng do dịch vụ kém.
Khách hàng trung thành (customer loyalty) là khái niệm chỉ sự cam kết và sự tương tác tích cực kéo dài của khách hàng đối với một thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ. Khách hàng trung thành thường quay lại mua sắm, giới thiệu thương hiệu cho người khác và thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ. Tại Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa tiêu dùng và sự nhấn mạnh vào dịch vụ khách hàng.
Thuật ngữ "customer loyalty" bắt nguồn từ từ "loyalty", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legalis", nghĩa là "theo luật lệ" hoặc "chính đáng". Ban đầu, khái niệm này liên quan đến sự trung thành đối với nghĩa vụ và trách nhiệm. Qua thời gian, "loyalty" đã chuyển tải sang ý nghĩa cảm xúc và hành vi, thể hiện sự gắn bó và tin tưởng của khách hàng đối với một thương hiệu. Hiện nay, "customer loyalty" đề cập đến sự trung thành của khách hàng, là yếu tố quan trọng trong việc duy trì và phát triển doanh nghiệp.
Khách hàng trung thành là một thuật ngữ thường gặp trong các bối cảnh thương mại và marketing, đặc biệt trong kỳ thi IELTS, nơi nó có thể xuất hiện trong các phần Đọc và Viết. Thuật ngữ này phổ biến trong các bài luận về kinh doanh và nghiên cứu hành vi khách hàng. Nó thể hiện sự gắn bó của khách hàng với thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được sử dụng trong các tình huống phân tích chiến lược kinh doanh và quản trị mối quan hệ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


