Bản dịch của từ Customer relationship management trong tiếng Việt
Customer relationship management

Customer relationship management (Noun)
Customer relationship management improves social interactions between businesses and clients.
Quản lý mối quan hệ khách hàng cải thiện tương tác xã hội giữa doanh nghiệp và khách hàng.
Customer relationship management does not replace personal connections in social settings.
Quản lý mối quan hệ khách hàng không thay thế các mối liên hệ cá nhân trong các tình huống xã hội.
How does customer relationship management enhance social engagement in marketing?
Quản lý mối quan hệ khách hàng làm thế nào để tăng cường sự tham gia xã hội trong tiếp thị?
Quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM) là một chiến lược quản lý tương tác giữa một tổ chức và khách hàng hiện tại và tiềm năng của họ. CRM sử dụng công nghệ để tổ chức, tự động hóa và đồng bộ hóa các hoạt động kinh doanh, bao gồm bán hàng, tiếp thị và dịch vụ khách hàng. Tại Mỹ, CRM thường nhấn mạnh vào dữ liệu và phân tích, trong khi trong tiếng Anh Anh, trọng tâm có thể nghiêng về xây dựng mối quan hệ bền vững hơn.