Bản dịch của từ Customer relationship management trong tiếng Việt

Customer relationship management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer relationship management (Noun)

01

Chiến lược kinh doanh nhằm quản lý các tương tác của công ty với khách hàng hiện tại và tiềm năng thông qua phân tích dữ liệu và công nghệ.

A business strategy aimed at managing a companys interactions with current and potential customers through data analysis and technology.

Ví dụ

Customer relationship management improves social interactions between businesses and clients.

Quản lý mối quan hệ khách hàng cải thiện tương tác xã hội giữa doanh nghiệp và khách hàng.

Customer relationship management does not replace personal connections in social settings.

Quản lý mối quan hệ khách hàng không thay thế các mối liên hệ cá nhân trong các tình huống xã hội.

How does customer relationship management enhance social engagement in marketing?

Quản lý mối quan hệ khách hàng làm thế nào để tăng cường sự tham gia xã hội trong tiếp thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/customer relationship management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer relationship management

Không có idiom phù hợp