Bản dịch của từ Customer segmentation trong tiếng Việt
Customer segmentation
Noun [U/C]

Customer segmentation (Noun)
kˈʌstəmɚ sˌɛɡməntˈeɪʃən
kˈʌstəmɚ sˌɛɡməntˈeɪʃən
01
Quá trình chia tách một tập khách hàng thành các nhóm cá nhân có đặc điểm tương đồng theo các cách liên quan đến tiếp thị, như độ tuổi, giới tính, sở thích hoặc thói quen chi tiêu.
The process of dividing a customer base into groups of individuals that are similar in specific ways relevant to marketing, such as age, gender, interests, or spending habits.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Customer segmentation
Không có idiom phù hợp