Bản dịch của từ Customer segmentation trong tiếng Việt

Customer segmentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer segmentation (Noun)

kˈʌstəmɚ sˌɛɡməntˈeɪʃən
kˈʌstəmɚ sˌɛɡməntˈeɪʃən
01

Quá trình chia tách một tập khách hàng thành các nhóm cá nhân có đặc điểm tương đồng theo các cách liên quan đến tiếp thị, như độ tuổi, giới tính, sở thích hoặc thói quen chi tiêu.

The process of dividing a customer base into groups of individuals that are similar in specific ways relevant to marketing, such as age, gender, interests, or spending habits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách tiếp cận chiến lược cho phép các doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm và nỗ lực tiếp thị của họ cho các phân khúc khác nhau của khách hàng.

A strategic approach that allows businesses to tailor their offerings and marketing efforts to various segments of the customer base.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm chính trong tiếp thị giúp xác định và nhắm mục tiêu các nhóm khách hàng cụ thể một cách hiệu quả.

A key concept in marketing that helps identify and target specific customer groups effectively.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Customer segmentation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer segmentation

Không có idiom phù hợp