Bản dịch của từ Customized trong tiếng Việt
Customized

Customized (Verb)
Sửa đổi (cái gì đó) cho phù hợp với yêu cầu cá nhân của một người cụ thể.
Modify something to suit the individual requirements of a particular person.
She customized her resume for each job application.
Cô ấy tùy chỉnh sơ yếu lý lịch của mình cho mỗi đơn ứng tuyển.
He did not want a customized birthday party this year.
Anh ấy không muốn một bữa tiệc sinh nhật được tùy chỉnh năm nay.
Did you customize the presentation slides for the conference?
Bạn đã tùy chỉnh các slide trình bày cho hội nghị chưa?
Dạng động từ của Customized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Customize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Customized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Customized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Customizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Customizing |
Customized (Adjective)
Được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu hoặc thông số kỹ thuật riêng lẻ.
Designed to meet individual requirements or specifications.
She prefers customized gifts for her friends' birthdays.
Cô ấy thích quà tặng được tùy chỉnh cho sinh nhật của bạn bè.
They didn't like the customized uniforms for the school event.
Họ không thích đồng phục được tùy chỉnh cho sự kiện của trường.
Are you planning to order a customized cake for the party?
Bạn có dự định đặt bánh được tùy chỉnh cho bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "customized" là một tính từ có nghĩa là sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế hoặc điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ sự tùy chỉnh trong các lĩnh vực như công nghệ và thời trang. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "customised", với sự khác biệt chính nằm ở chữ "s". Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách viết phản ánh sự khác biệt trong quy ước chính tả giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "customized" có nguồn gốc từ động từ "customize", được hình thành từ danh từ "custom", có nguồn gốc từ tiếng Latin "consuetudo", nghĩa là thói quen hay phong tục. "Custo" trong tiếng Latin có nghĩa là “thói quen” hoặc “truyền thống”. Từ "custom" sau đó được chuyển sang tiếng Anh với nghĩa là những điều được chấp nhận trong xã hội. Ngày nay, "customized" diễn tả quá trình điều chỉnh, thích ứng sản phẩm hoặc dịch vụ theo nhu cầu cá nhân, phản ánh sự phát triển của khái niệm về cá nhân hóa và sự đa dạng trong nhu cầu của người tiêu dùng.
Từ "customized" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về dịch vụ hoặc sản phẩm được điều chỉnh theo nhu cầu cá nhân. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này liên quan đến các tình huống như công nghệ, giáo dục hoặc thương mại. Bên ngoài IELTS, "customized" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như marketing, công nghệ thông tin, và thiết kế sản phẩm, phản ánh nhu cầu gia tăng về tính cá nhân hóa trong dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



