Bản dịch của từ Customs trong tiếng Việt
Customs

Customs (Noun)
(ở số ít hoặc không đếm được) cơ quan hoặc cơ quan chính phủ được ủy quyền thu thuế đối với hàng hóa nhập khẩu.
In the singular or uncountable the government department or agency that is authorised to collect the taxes imposed on imported goods.
The customs office checks imported goods for taxes and regulations.
Cục hải quan kiểm tra hàng hóa nhập khẩu về thuế và quy định.
Customs do not allow certain items to enter the country.
Hải quan không cho phép một số mặt hàng vào nước.
What does the customs department do at the airport?
Cục hải quan làm gì tại sân bay?
Quá trình làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu.
The process of going through customs checks at a border checkpoint.
Customs checks at airports can be time-consuming for international travelers.
Kiểm tra hải quan tại sân bay có thể mất thời gian cho du khách quốc tế.
Customs do not allow certain items like fruits and vegetables.
Hải quan không cho phép một số mặt hàng như trái cây và rau củ.
Are customs checks stricter at major airports like LAX and JFK?
Có phải kiểm tra hải quan nghiêm ngặt hơn tại các sân bay lớn như LAX và JFK không?
Địa điểm tại cửa khẩu biên giới nơi thực hiện kiểm tra hải quan.
The location at a border checkpoint where customs checks are carried out.
I saw many travelers at customs in Los Angeles Airport yesterday.
Tôi đã thấy nhiều du khách tại hải quan ở sân bay Los Angeles hôm qua.
Customs did not inspect my luggage at the Vietnam border.
Hải quan đã không kiểm tra hành lý của tôi tại biên giới Việt Nam.
Is customs open 24 hours at the New York airport?
Hải quan có mở cửa 24 giờ tại sân bay New York không?
Dạng danh từ của Customs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Custom | Customs |
Kết hợp từ của Customs (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Uk customs Hải quan anh | Uk customs regulate imports to protect local businesses and consumers. Hải quan vương quốc anh quản lý hàng nhập khẩu để bảo vệ doanh nghiệp địa phương và người tiêu dùng. |
French customs Hải quan pháp | French customs often celebrate bastille day with fireworks and parades. Phong tục pháp thường tổ chức lễ hội bastille với pháo và diễu hành. |
Us customs Hải quan mỹ | Us customs require travelers to declare all valuable items upon entry. Cục hải quan mỹ yêu cầu du khách khai báo tất cả đồ quý giá khi nhập cảnh. |
Họ từ
Từ "customs" có nghĩa chung là các quy định và pháp luật liên quan đến việc thu thuế và kiểm tra hàng hóa tại biên giới quốc gia. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể cũng chỉ đến "customs authority", tức cơ quan hải quan. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ "customs" với cùng ý nghĩa, nhưng thường nhấn mạnh vào thực tiễn giao thương và quy trình kiểm tra hàng hóa nhập khẩu. Sự khác biệt có thể thấy ở cách phát âm, trong đó tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "customs" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consuetudo", có nghĩa là thói quen hoặc phong tục. Từ này đã trải qua nhiều biến đổi trong lịch sử, từ việc chỉ định các thói quen xã hội đến nghĩa hiện đại liên quan đến thuế quan và kiểm soát hàng hóa qua biên giới. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa các phong tục xã hội và quy định pháp lý trong thương mại quốc tế, thể hiện sự phát triển của các tiêu chuẩn văn hóa và kinh tế.
Từ "customs" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong 4 kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi thường liên quan đến chủ đề du lịch và thương mại quốc tế. Trong ngữ cảnh khác, "customs" thường được sử dụng để chỉ các quy định và thủ tục kiểm tra hàng hóa tại biên giới hoặc để mô tả các phong tục tập quán trong xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, tài liệu thương mại và cuộc trò chuyện về văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



