Bản dịch của từ Customs invoice trong tiếng Việt

Customs invoice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customs invoice (Noun)

kˈʌstəmz ˈɪnvɔɪs
kˈʌstəmz ˈɪnvɔɪs
01

Tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về nội dung của một lô hàng, bao gồm giá trị và bản chất của hàng hóa, thường được yêu cầu cho mục đích hải quan.

A document that provides detailed information about the contents of a shipment, including the value and nature of the goods, typically required for customs purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Yêu cầu chính thức thu thuế hoặc lệ phí hải quan từ cơ quan hải quan dựa trên khai báo hàng hóa.

A formal request for the collection of duties or taxes by customs authorities based on the declaration of goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng như một tài liệu tham chiếu trong quá trình giải phóng hàng hóa qua hải quan, hỗ trợ việc xác minh lô hàng.

Used as a reference document during the clearance of goods through customs, aiding in the verification of shipments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Customs invoice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customs invoice

Không có idiom phù hợp