Bản dịch của từ Customs invoice trong tiếng Việt
Customs invoice

Customs invoice (Noun)
Tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về nội dung của một lô hàng, bao gồm giá trị và bản chất của hàng hóa, thường được yêu cầu cho mục đích hải quan.
A document that provides detailed information about the contents of a shipment, including the value and nature of the goods, typically required for customs purposes.
Yêu cầu chính thức thu thuế hoặc lệ phí hải quan từ cơ quan hải quan dựa trên khai báo hàng hóa.
A formal request for the collection of duties or taxes by customs authorities based on the declaration of goods.
Được sử dụng như một tài liệu tham chiếu trong quá trình giải phóng hàng hóa qua hải quan, hỗ trợ việc xác minh lô hàng.
Used as a reference document during the clearance of goods through customs, aiding in the verification of shipments.