Bản dịch của từ Cut and fill trong tiếng Việt
Cut and fill
Noun [U/C]

Cut and fill (Noun)
kˈʌt ənd fˈɪl
kˈʌt ənd fˈɪl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật xây dựng được sử dụng trong công trình đất và san lấp mặt bằng.
A construction technique used in earthworks and site grading.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cut and fill
Không có idiom phù hợp