Bản dịch của từ Cut in half trong tiếng Việt
Cut in half

Cut in half (Verb)
I cut in half the cake for my two friends.
Tôi cắt bánh làm hai phần cho hai người bạn của tôi.
She did not cut in half the sandwich for the party.
Cô ấy không cắt bánh mì làm hai phần cho bữa tiệc.
Did you remember to cut in half the paper for the project?
Bạn có nhớ cắt tờ giấy làm hai phần cho dự án không?
She cut in half the cake for her two children.
Cô ấy cắt bánh làm đôi cho hai đứa trẻ của mình.
He never cuts in half his time between work and family.
Anh ấy không bao giờ chia đều thời gian giữa công việc và gia đình.
Cut in half (Noun)
Cut in half is a common method to share food portions.
Chia đôi là phương pháp phổ biến để chia phần thức ăn.
She refused to cut in half the birthday cake for sharing.
Cô ấy từ chối chia đôi chiếc bánh sinh nhật để chia.
Did you ever cut in half a sandwich to split with friends?
Bạn đã bao giờ chia đôi một ổ bánh mì để chia với bạn bè chưa?
She made a clean cut in half of the cake.
Cô ấy đã cắt sạch làm đôi chiếc bánh.
He couldn't cut in half the rope due to its thickness.
Anh ấy không thể cắt làm đôi dây vì dày quá.
Cụm từ "cut in half" có nghĩa là chia một đối tượng thành hai phần bằng nhau. Cụm từ này thể hiện hành động cắt hoặc chia đôi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc vật liệu. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và thói quen địa phương.
Cụm từ "cut in half" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "cut" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coactare", nghĩa là "tách ra" hoặc "cắt chia". "In half" là một biểu thức chỉ hình thức chia đôi, bắt nguồn từ "half", từ tiếng Anh cổ "hæf". Kết hợp lại, "cut in half" diễn tả hành động chia đối tượng thành hai phần đều nhau, phản ánh chính xác nội dung ngữ nghĩa của nguyên mẫu và sự phát triển của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "cut in half" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong việc mô tả quy trình hoặc phân tích số liệu. Trong Listening, cụm từ này thường liên quan đến các tình huống như hướng dẫn hoặc mô tả cách chế biến thực phẩm. Trong Speaking và Writing, nó có thể được sử dụng để trình bày ý tưởng về sự phân chia hoặc giảm bớt. Ngoài ra, cụm từ cũng được dùng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả việc chia nhỏ vật thể hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

