Bản dịch của từ Cut off date trong tiếng Việt

Cut off date

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut off date(Noun)

kˈʌt ˈɔf dˈeɪt
kˈʌt ˈɔf dˈeɪt
01

Ngày cuối cùng mà một cái gì đó phải được hoàn thành hoặc nộp.

The final date by which something must be completed or submitted.

Ví dụ
02

Một ngày đã được chỉ định mà sau đó một số hành động hoặc quy trình sẽ không còn được coi là hợp lệ hoặc chấp nhận.

A designated date beyond which certain actions or processes will no longer be considered valid or acceptable.

Ví dụ
03

Hạn chót cho sự đủ điều kiện hoặc tham gia vào một sự kiện hoặc quy trình cụ thể.

A deadline for eligibility or participation in a specific event or process.

Ví dụ