Bản dịch của từ Cut off date trong tiếng Việt

Cut off date

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut off date (Noun)

kˈʌt ˈɔf dˈeɪt
kˈʌt ˈɔf dˈeɪt
01

Ngày cuối cùng mà một cái gì đó phải được hoàn thành hoặc nộp.

The final date by which something must be completed or submitted.

Ví dụ

The cut off date for applications is December 15, 2023.

Ngày hết hạn nộp đơn là 15 tháng 12 năm 2023.

The school did not extend the cut off date for project submissions.

Trường không gia hạn ngày hết hạn nộp dự án.

Is the cut off date for the scholarship application flexible?

Ngày hết hạn nộp đơn xin học bổng có linh hoạt không?

02

Một ngày đã được chỉ định mà sau đó một số hành động hoặc quy trình sẽ không còn được coi là hợp lệ hoặc chấp nhận.

A designated date beyond which certain actions or processes will no longer be considered valid or acceptable.

Ví dụ

The cut off date for applications is March 15, 2024.

Ngày hết hạn nộp đơn là 15 tháng 3 năm 2024.

Many students missed the cut off date for scholarships.

Nhiều sinh viên đã bỏ lỡ ngày hết hạn xin học bổng.

Is the cut off date for social programs flexible?

Ngày hết hạn cho các chương trình xã hội có linh hoạt không?

03

Hạn chót cho sự đủ điều kiện hoặc tham gia vào một sự kiện hoặc quy trình cụ thể.

A deadline for eligibility or participation in a specific event or process.

Ví dụ

The cut off date for applications is March 15, 2024.

Thời hạn nộp đơn là ngày 15 tháng 3 năm 2024.

There is no cut off date for volunteering at the community center.

Không có thời hạn nào cho việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

What is the cut off date for the charity event registration?

Thời hạn đăng ký cho sự kiện từ thiện là khi nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut off date/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut off date

Không có idiom phù hợp