Bản dịch của từ Cut off date trong tiếng Việt
Cut off date
Noun [U/C]

Cut off date(Noun)
kˈʌt ˈɔf dˈeɪt
kˈʌt ˈɔf dˈeɪt
Ví dụ
02
Một ngày đã được chỉ định mà sau đó một số hành động hoặc quy trình sẽ không còn được coi là hợp lệ hoặc chấp nhận.
A designated date beyond which certain actions or processes will no longer be considered valid or acceptable.
Ví dụ
03
Hạn chót cho sự đủ điều kiện hoặc tham gia vào một sự kiện hoặc quy trình cụ thể.
A deadline for eligibility or participation in a specific event or process.
Ví dụ
