Bản dịch của từ Cut out for trong tiếng Việt
Cut out for

Cut out for (Phrase)
Phù hợp với một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.
To be suited for a particular task or job.
She is cut out for community service work in our town.
Cô ấy rất phù hợp với công việc phục vụ cộng đồng ở thị trấn chúng tôi.
He is not cut out for a desk job; he prefers outdoor activities.
Anh ấy không phù hợp với công việc bàn giấy; anh ấy thích hoạt động ngoài trời.
Are you cut out for volunteering at the local shelter?
Bạn có phù hợp để tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương không?
Có kỹ năng hoặc phẩm chất cần thiết cho việc gì đó.
To have the skills or qualities needed for something.
She is cut out for a career in social work.
Cô ấy rất phù hợp với sự nghiệp trong công tác xã hội.
He is not cut out for public speaking events.
Anh ấy không phù hợp với các sự kiện nói trước công chúng.
Are you cut out for a role in community service?
Bạn có phù hợp với vai trò trong dịch vụ cộng đồng không?
She is cut out for social work, helping others every day.
Cô ấy được sinh ra để làm công tác xã hội, giúp đỡ người khác mỗi ngày.
He is not cut out for public speaking; he feels too nervous.
Anh ấy không phù hợp với việc nói trước công chúng; anh ấy cảm thấy quá lo lắng.
Are you cut out for a career in social justice advocacy?
Bạn có phù hợp với sự nghiệp vận động cho công bằng xã hội không?
Cụm từ "cut out for" thường được sử dụng trong ngữ cảnh định hình khả năng hoặc sự phù hợp của một cá nhân với một công việc hay vai trò nào đó. Chẳng hạn, câu "He is cut out for teaching" có nghĩa là người đó rất phù hợp với nghề dạy học. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "cut out for" xuất phát từ động từ tiếng Anh "cut", có nguồn gốc từ tiếng Latin "caedere", nghĩa là "cắt". Ban đầu, "cut" chỉ hành động cắt đứt một vật nào đó. Theo thời gian, cụm từ "cut out for" đã phát triển để miêu tả khả năng hoặc sự thích hợp của một người đối với một công việc hay vai trò cụ thể. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự gắn kết giữa khả năng bẩm sinh và sự phù hợp trong những tình huống mà một người phải đối mặt.
Cụm từ "cut out for" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường miêu tả năng lực và sở thích cá nhân. Ngoài ngữ cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ ra sự phù hợp của một cá nhân với một công việc, vai trò hoặc tình huống cụ thể. Việc hiểu và vận dụng cụm từ này giúp nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt ý tưởng rõ ràng trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp