Bản dịch của từ Cut out for something trong tiếng Việt
Cut out for something

Cut out for something (Phrase)
Phù hợp hoặc thích nghi cho một mục đích hoặc công việc cụ thể.
Suited or adapted for a particular purpose or job.
She is cut out for leadership roles in society.
Cô ấy phù hợp với vai trò lãnh đạo trong xã hội.
He is not cut out for public speaking due to shyness.
Anh ấy không phù hợp với việc nói trước công chúng do nhút nhát.
Are you cut out for community engagement activities like volunteering?
Bạn có phù hợp với các hoạt động gắn kết cộng đồng như tình nguyện không?
Cụm từ "cut out for something" mang nghĩa là có đủ khả năng hoặc phẩm chất cần thiết để làm một công việc hoặc vai trò nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc năng lực bẩm sinh của một người. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng biểu thức này với cùng ý nghĩa, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể dùng với tần suất cao hơn. Đồng thời, trong viết luận, biểu thức này phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách diễn đạt.
Cụm từ "cut out for something" có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "cut" (cắt) vốn có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coctus" (được nấu chín). Về ý nghĩa, cụm từ này chỉ định một sự phù hợp tự nhiên hoặc năng lực bẩm sinh cho một công việc hay vai trò nào đó. Sự vận dụng hiện tại của cụm từ này phản ánh sự kết hợp giữa khả năng cá nhân và yêu cầu của môi trường xã hội, thể hiện sự phù hợp và định hướng trong sự nghiệp.
Cụm từ "cut out for something" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về sự phù hợp hoặc khả năng của bản thân đối với một nghề nghiệp hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả năng lực, sở thích cá nhân trong các lĩnh vực nghề nghiệp hay hoạt động nào đó. Các tình huống thường gặp bao gồm phỏng vấn xin việc, tư vấn nghề nghiệp, hoặc trong các bài viết phân tích cá tính và sở thích.