Bản dịch của từ Cut price trong tiếng Việt

Cut price

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut price (Noun)

kət pɹɑɪs
kət pɹɑɪs
01

Giảm giá cho cái gì đó.

A reduced price for something.

Ví dụ

The charity event offered a cut price for the donated items.

Sự kiện từ thiện đã cung cấp giá giảm cho các mặt hàng được quyên góp.

The store advertised a cut price on clothes to help the community.

Cửa hàng quảng cáo giá giảm trên quần áo để giúp cộng đồng.

The local bakery provided a cut price for bread during the festival.

Tiệm bánh địa phương cung cấp giá giảm cho bánh mì trong lễ hội.

Cut price (Verb)

kət pɹɑɪs
kət pɹɑɪs
01

Giảm giá của một cái gì đó.

Reduce the price of something.

Ví dụ

Supermarkets often cut prices during holiday seasons to attract customers.

Các siêu thị thường giảm giá vào mùa lễ để thu hút khách hàng.

The charity event cut prices on clothing items to help those in need.

Sự kiện từ thiện giảm giá trên quần áo để giúp đỡ người khó khăn.

Local businesses cut prices on essential goods for the community.

Các doanh nghiệp địa phương giảm giá trên hàng hóa thiết yếu cho cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut price/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut price

Không có idiom phù hợp