Bản dịch của từ Cut price trong tiếng Việt
Cut price

Cut price (Noun)
Giảm giá cho cái gì đó.
A reduced price for something.
The charity event offered a cut price for the donated items.
Sự kiện từ thiện đã cung cấp giá giảm cho các mặt hàng được quyên góp.
The store advertised a cut price on clothes to help the community.
Cửa hàng quảng cáo giá giảm trên quần áo để giúp cộng đồng.
The local bakery provided a cut price for bread during the festival.
Tiệm bánh địa phương cung cấp giá giảm cho bánh mì trong lễ hội.
Cut price (Verb)
Supermarkets often cut prices during holiday seasons to attract customers.
Các siêu thị thường giảm giá vào mùa lễ để thu hút khách hàng.
The charity event cut prices on clothing items to help those in need.
Sự kiện từ thiện giảm giá trên quần áo để giúp đỡ người khó khăn.
Local businesses cut prices on essential goods for the community.
Các doanh nghiệp địa phương giảm giá trên hàng hóa thiết yếu cho cộng đồng.
"Cắt giá" là thuật ngữ chỉ hành động giảm giá bán của hàng hóa hoặc dịch vụ nhằm thu hút khách hàng hoặc tăng doanh số. Trong tiếng Anh, "cut price" thường được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, thuật ngữ này có thể thường liên quan đến các chương trình khuyến mãi trong siêu thị, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đến hàng hóa giảm giá tại các cửa hàng bán lẻ.
Thuật ngữ "cut price" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "cut" xuất phát từ tiếng Latin "cautus", nghĩa là "cắt", và "price" từ tiếng Latin "pretium", có nghĩa là "giá trị". Lịch sử của cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi các nhà buôn bán bắt đầu giảm giá để thu hút khách hàng. Hiện nay, "cut price" chỉ sự giảm giá đáng kể, thể hiện chiến lược tiếp thị phổ biến nhằm tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
Cụm từ "cut price" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các chứng chỉ IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó liên quan đến chủ đề thương mại và mua sắm. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả các chiến dịch khuyến mãi hoặc giảm giá. Trong bối cảnh khác, "cut price" thường được sử dụng trong ngành bán lẻ và tiếp thị, nhằm chỉ những sản phẩm được giảm giá để thu hút người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp