Bản dịch của từ Cut through red tape trong tiếng Việt

Cut through red tape

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut through red tape (Idiom)

01

Để điều hướng các thủ tục hoặc quy định quan liêu phức tạp để đạt được mục tiêu.

To navigate complex bureaucratic procedures or regulations to achieve a goal

Ví dụ

The community group cut through red tape to secure funding for schools.

Nhóm cộng đồng đã vượt qua thủ tục để có kinh phí cho trường học.

They did not cut through red tape for the housing project.

Họ đã không vượt qua thủ tục cho dự án nhà ở.

How can we cut through red tape for social services?

Làm thế nào chúng ta có thể vượt qua thủ tục cho dịch vụ xã hội?

02

Để loại bỏ những trở ngại không cần thiết trong một quy trình.

To eliminate unnecessary obstacles in a process

Ví dụ

The government aims to cut through red tape for social housing projects.

Chính phủ nhằm cắt giảm thủ tục rườm rà cho dự án nhà ở xã hội.

They did not cut through red tape during the charity event planning.

Họ đã không cắt giảm thủ tục rườm rà trong việc lên kế hoạch sự kiện từ thiện.

How can we cut through red tape for community service programs?

Làm thế nào chúng ta có thể cắt giảm thủ tục rườm rà cho các chương trình phục vụ cộng đồng?

03

Để làm cho một quy trình đơn giản hơn và hiệu quả hơn.

To make a process simpler and more efficient

Ví dụ

The new policy will cut through red tape for social services.

Chính sách mới sẽ cắt giảm thủ tục cho dịch vụ xã hội.

They do not cut through red tape when addressing community issues.

Họ không cắt giảm thủ tục khi giải quyết vấn đề cộng đồng.

How can we cut through red tape in social programs?

Làm thế nào chúng ta có thể cắt giảm thủ tục trong các chương trình xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut through red tape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut through red tape

Không có idiom phù hợp