Bản dịch của từ Cutely trong tiếng Việt
Cutely

Cutely (Adverb)
Một cách hấp dẫn; một cách dễ chịu.
In an attractive way pleasingly.
The baby smiled cutely at the camera during the family photoshoot.
Em bé mỉm cười đáng yêu vào máy ảnh trong buổi chụp ảnh gia đình.
She waved cutely to her friends as they approached her table.
Cô ấy vẫy tay đáng yêu với bạn bè khi họ đến bàn của cô.
The kitten played cutely with a ball of yarn in the park.
Con mèo con chơi đáng yêu với một quả cầu len ở công viên.
Họ từ
"Cutely" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả cách thức thực hiện hành động một cách dễ thương hoặc hấp dẫn. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự đáng yêu trong hành động, vẻ bề ngoài hoặc tính cách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "cute" cũng được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng hoặc mức độ phổ biến của từ. Tổng thể, từ "cutely" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự hấp dẫn và sự dễ thương.
Từ "cutely" có nguồn gốc từ động từ "cut", xuất phát từ tiếng Latin "caedĕre", có nghĩa là "cắt". Sự hình thành từ "cute" trong tiếng Anh vào thế kỷ 18 liên quan đến ý nghĩa "đáng yêu, dễ thương" đã dần dần được chuyển hóa từ cách gọi "acute" (nhanh nhẹn) đến một khía cạnh tích cực hơn về ngoại hình và tính cách. Hậu tố "-ly" biến từ này thành trạng từ, nhấn mạnh việc thực hiện hành động một cách dễ thương hoặc bắt mắt.
Từ "cutely" là trạng từ mô tả cách thức thực hiện một hành động với nét dễ thương. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, tuy không phổ biến, nhưng có thể dùng để mô tả con người, động vật hoặc sự vật trong bối cảnh miêu tả. Ngoài ra, "cutely" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội như trong văn hóa giới trẻ, quảng cáo, và truyền thông để diễn tả sự hấp dẫn, dễ thương trong các sản phẩm hoặc quyến rũ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
