Bản dịch của từ Cuter trong tiếng Việt

Cuter

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuter (Adjective)

kjˈuɾɚ
kjˈuɾɚ
01

Hấp dẫn một cách xinh đẹp hoặc đáng yêu.

Attractive in a pretty or endearing way.

Ví dụ

The puppy is cuter than the kitten.

Con chó dễ thương hơn con mèo con.

She wore a cuter dress to the party.

Cô ấy mặc chiếc váy dễ thương hơn đến bữa tiệc.

The baby's smile is cuter than ever.

Nụ cười của em bé dễ thương hơn bao giờ hết.

Dạng tính từ của Cuter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cute

Dễ thương

Cuter

Dễ thương hơn

Cutest

Đáng yêu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cuter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Whenever my crush smiled, he always looked more charming and more lovable [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Cuter

Không có idiom phù hợp