Bản dịch của từ Cuter trong tiếng Việt
Cuter

Cuter (Adjective)
Hấp dẫn một cách xinh đẹp hoặc đáng yêu.
Attractive in a pretty or endearing way.
The puppy is cuter than the kitten.
Con chó dễ thương hơn con mèo con.
She wore a cuter dress to the party.
Cô ấy mặc chiếc váy dễ thương hơn đến bữa tiệc.
The baby's smile is cuter than ever.
Nụ cười của em bé dễ thương hơn bao giờ hết.
Dạng tính từ của Cuter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cute Dễ thương | Cuter Dễ thương hơn | Cutest Đáng yêu nhất |
Họ từ
"Cuter" là dạng so sánh hơn của tính từ "cute", có nghĩa là dễ thương, đáng yêu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả vẻ ngoài hoặc tính cách của con người, động vật hoặc đồ vật để thể hiện sự dễ thương hơn so với một đối tượng khác. Trong tiếng Anh, "cuter" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể thấy khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi người nói phát âm.
Từ "cuter" là hình thức so sánh hơn của tính từ "cute", có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, nhưng bắt nguồn từ từ "acute" trong tiếng Latin "acutus", có nghĩa là "nhọn" hoặc "sắc nét". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "cute" đã dần chuyển nghĩa sang "dễ thương", mang tính chất gây ấn tượng tích cực. Sự chuyển đổi này phản ánh xu hướng ngôn ngữ trong việc mở rộng nghĩa qua sự liên tưởng cảm xúc, từ sự sắc nét trở thành sự hấp dẫn và đáng yêu trong văn hóa hiện đại.
Từ "cuter" là dạng so sánh hơn của tính từ "cute", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự đáng yêu hoặc hấp dẫn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp hơn trong các bài thi nghe, đọc, viết và nói, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề về tình cảm, động vật hoặc trẻ em. Ngoài ra, từ "cuter" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả sự thu hút và dễ thương trong các tình huống xã hội không chính thức, chẳng hạn như khi nói về thú cưng hoặc trẻ nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
