Bản dịch của từ Cuticle trong tiếng Việt

Cuticle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuticle(Noun)

kjˈutɪkl
kjˈutɪkl
01

Lớp tế bào bên ngoài của sợi tóc.

The outer cellular layer of a hair.

Ví dụ
02

Một lớp bảo vệ và sáp hoặc cứng bao phủ lớp biểu bì của thực vật, động vật không xương sống hoặc vỏ.

A protective and waxy or hard layer covering the epidermis of a plant invertebrate or shell.

Ví dụ
03

Da chết ở chân móng tay hoặc móng chân.

The dead skin at the base of a fingernail or toenail.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ