Bản dịch của từ Cuticle trong tiếng Việt
Cuticle

Cuticle(Noun)
Một lớp bảo vệ và sáp hoặc cứng bao phủ lớp biểu bì của thực vật, động vật không xương sống hoặc vỏ.
A protective and waxy or hard layer covering the epidermis of a plant invertebrate or shell.
Da chết ở chân móng tay hoặc móng chân.
The dead skin at the base of a fingernail or toenail.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Cuticle là thuật ngữ chỉ lớp da mỏng, thường nằm ở phần gốc của móng tay hoặc móng chân, có chức năng bảo vệ và giữ ẩm cho móng. Trong ngữ cảnh sinh học, cuticle cũng có thể diễn tả lớp bên ngoài của một số thực vật, giúp duy trì độ ẩm và bảo vệ tế bào bên dưới. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết.
Từ "cuticle" có gốc từ tiếng Latinh "cuticula", nghĩa là "da mỏng". Thời cổ đại, từ này chỉ phần da bao bọc bề ngoài. Với sự phát triển của từ vựng y học và sinh học, "cuticle" ngày nay được sử dụng để chỉ lớp tế bào biểu bì bao bọc trên bề mặt móng tay hoặc thực vật. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự bảo vệ mà lớp da này cung cấp cho các cấu trúc bên dưới, đồng thời kế thừa hàm ý về sự mỏng manh từ nguồn gốc của nó.
Từ "cuticle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và làm đẹp. Trong bối cảnh y tế, "cuticle" thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc sinh lý của móng tay và da. Ngoài ra, trong ngành công nghiệp làm đẹp, từ này được sử dụng để chỉ lớp da mỏng bao quanh móng, phản ánh vai trò quan trọng trong chăm sóc móng tay.
Họ từ
Cuticle là thuật ngữ chỉ lớp da mỏng, thường nằm ở phần gốc của móng tay hoặc móng chân, có chức năng bảo vệ và giữ ẩm cho móng. Trong ngữ cảnh sinh học, cuticle cũng có thể diễn tả lớp bên ngoài của một số thực vật, giúp duy trì độ ẩm và bảo vệ tế bào bên dưới. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết.
Từ "cuticle" có gốc từ tiếng Latinh "cuticula", nghĩa là "da mỏng". Thời cổ đại, từ này chỉ phần da bao bọc bề ngoài. Với sự phát triển của từ vựng y học và sinh học, "cuticle" ngày nay được sử dụng để chỉ lớp tế bào biểu bì bao bọc trên bề mặt móng tay hoặc thực vật. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự bảo vệ mà lớp da này cung cấp cho các cấu trúc bên dưới, đồng thời kế thừa hàm ý về sự mỏng manh từ nguồn gốc của nó.
Từ "cuticle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và làm đẹp. Trong bối cảnh y tế, "cuticle" thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc sinh lý của móng tay và da. Ngoài ra, trong ngành công nghiệp làm đẹp, từ này được sử dụng để chỉ lớp da mỏng bao quanh móng, phản ánh vai trò quan trọng trong chăm sóc móng tay.
