Bản dịch của từ Cuticle trong tiếng Việt
Cuticle
Cuticle (Noun)
Her cuticle was damaged due to excessive use of hair dye.
Lớp biểu bì của cô ấy bị hỏng do sử dụng quá nhiều thuốc nhuộm tóc.
Not taking care of the cuticle can lead to hair breakage.
Không chăm sóc lớp biểu bì có thể dẫn đến rụng tóc.
Is it important to keep the cuticle healthy for shiny hair?
Có quan trọng để giữ cho lớp biểu bì khỏe mạnh để có mái tóc bóng loáng không?
Da chết ở chân móng tay hoặc móng chân.
The dead skin at the base of a fingernail or toenail.
Her cuticle was torn, causing pain.
Da tay cô bị rách, gây đau.
Not taking care of your cuticle can lead to infections.
Không chăm sóc da tay có thể dẫn đến nhiễm trùng.
Do you use any products to moisturize your cuticle regularly?
Bạn có sử dụng sản phẩm dưỡng da tay thường xuyên không?
Một lớp bảo vệ và sáp hoặc cứng bao phủ lớp biểu bì của thực vật, động vật không xương sống hoặc vỏ.
A protective and waxy or hard layer covering the epidermis of a plant invertebrate or shell.
The cuticle of the leaf helps prevent water loss.
Lớp màng của lá giúp ngăn mất nước.
Some insects have a thick cuticle to protect themselves.
Một số loài côn trùng có lớp màng dày để bảo vệ chúng.
Does the cuticle of a plant serve as a protective barrier?
Lớp màng của cây có phải là một rào cản bảo vệ không?
Họ từ
Cuticle là thuật ngữ chỉ lớp da mỏng, thường nằm ở phần gốc của móng tay hoặc móng chân, có chức năng bảo vệ và giữ ẩm cho móng. Trong ngữ cảnh sinh học, cuticle cũng có thể diễn tả lớp bên ngoài của một số thực vật, giúp duy trì độ ẩm và bảo vệ tế bào bên dưới. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết.
Từ "cuticle" có gốc từ tiếng Latinh "cuticula", nghĩa là "da mỏng". Thời cổ đại, từ này chỉ phần da bao bọc bề ngoài. Với sự phát triển của từ vựng y học và sinh học, "cuticle" ngày nay được sử dụng để chỉ lớp tế bào biểu bì bao bọc trên bề mặt móng tay hoặc thực vật. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự bảo vệ mà lớp da này cung cấp cho các cấu trúc bên dưới, đồng thời kế thừa hàm ý về sự mỏng manh từ nguồn gốc của nó.
Từ "cuticle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và làm đẹp. Trong bối cảnh y tế, "cuticle" thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc sinh lý của móng tay và da. Ngoài ra, trong ngành công nghiệp làm đẹp, từ này được sử dụng để chỉ lớp da mỏng bao quanh móng, phản ánh vai trò quan trọng trong chăm sóc móng tay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp