Bản dịch của từ Cuticle trong tiếng Việt

Cuticle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuticle (Noun)

kjˈutɪkl
kjˈutɪkl
01

Lớp tế bào bên ngoài của sợi tóc.

The outer cellular layer of a hair.

Ví dụ

Her cuticle was damaged due to excessive use of hair dye.

Lớp biểu bì của cô ấy bị hỏng do sử dụng quá nhiều thuốc nhuộm tóc.

Not taking care of the cuticle can lead to hair breakage.

Không chăm sóc lớp biểu bì có thể dẫn đến rụng tóc.

Is it important to keep the cuticle healthy for shiny hair?

Có quan trọng để giữ cho lớp biểu bì khỏe mạnh để có mái tóc bóng loáng không?

02

Da chết ở chân móng tay hoặc móng chân.

The dead skin at the base of a fingernail or toenail.

Ví dụ

Her cuticle was torn, causing pain.

Da tay cô bị rách, gây đau.

Not taking care of your cuticle can lead to infections.

Không chăm sóc da tay có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Do you use any products to moisturize your cuticle regularly?

Bạn có sử dụng sản phẩm dưỡng da tay thường xuyên không?

03

Một lớp bảo vệ và sáp hoặc cứng bao phủ lớp biểu bì của thực vật, động vật không xương sống hoặc vỏ.

A protective and waxy or hard layer covering the epidermis of a plant invertebrate or shell.

Ví dụ

The cuticle of the leaf helps prevent water loss.

Lớp màng của lá giúp ngăn mất nước.

Some insects have a thick cuticle to protect themselves.

Một số loài côn trùng có lớp màng dày để bảo vệ chúng.

Does the cuticle of a plant serve as a protective barrier?

Lớp màng của cây có phải là một rào cản bảo vệ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cuticle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuticle

Không có idiom phù hợp