Bản dịch của từ Cutie-pie trong tiếng Việt

Cutie-pie

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutie-pie (Noun)

01

Một người rất hấp dẫn một cách ngọt ngào và đáng yêu.

A person who is very attractive in a sweet and endearing way.

Ví dụ

She is such a cutie-pie, everyone adores her in the class.

Cô ấy thật dễ thương, mọi người đều yêu mến cô ấy trong lớp học.

Not everyone can be a cutie-pie, it's a special charm.

Không phải ai cũng có thể là một cô gái dễ thương, đó là một sức hút đặc biệt.

Is being a cutie-pie important for making friends easily?

Việc trở thành một cô gái dễ thương có quan trọng để kết bạn dễ dàng không?

She is such a cutie-pie, always smiling and spreading positivity.

Cô ấy là một cô gái xinh đẹp, lúc nào cũng cười và lan tỏa sự tích cực.

I have never met a cutie-pie like him, he is so charming.

Tôi chưa bao giờ gặp một chàng trai nào dễ thương như anh ấy, anh ấy rất quyến rũ.

Cutie-pie (Adjective)

01

Được sử dụng để mô tả một người rất hấp dẫn một cách ngọt ngào và đáng yêu.

Used to describe someone who is very attractive in a sweet and endearing way.

Ví dụ

She is such a cutie-pie, everyone adores her charming personality.

Cô ấy thật là dễ thương, mọi người đều yêu mến tính cách duyên dáng của cô.

Not everyone finds the new colleague to be a cutie-pie.

Không phải ai cũng thấy đồng nghiệp mới là một người dễ thương.

Is your best friend a cutie-pie like you described in your essay?

Liệu bạn thân của bạn có phải là một người dễ thương như bạn đã mô tả trong bài luận của mình không?

She is a cutie-pie who always charms everyone at social events.

Cô ấy là một cô gái dễ thương luôn quyến rũ mọi người tại các sự kiện xã hội.

He is not a cutie-pie but still manages to make friends easily.

Anh ấy không phải là một chàng trai dễ thương nhưng vẫn dễ dàng kết bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cutie-pie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutie-pie

Không có idiom phù hợp