Bản dịch của từ Cutthroat trong tiếng Việt
Cutthroat

Cutthroat (Adjective)
The cutthroat competition for scholarships is stressful for students.
Cuộc cạnh tranh khốc liệt cho học bổng gây căng thẳng cho sinh viên.
She avoided the cutthroat job market by starting her own business.
Cô tránh thị trường lao động khốc liệt bằng cách mở công ty riêng.
Is the cutthroat environment in the workplace affecting your mental health?
Môi trường lao động khốc liệt có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn không?
Cutthroat (Noun)
Cutthroat is a popular fish for sport fishing in Colorado.
Cutthroat là một loài cá phổ biến cho câu cá thể thao ở Colorado.
I have never caught a cutthroat while fishing in Montana.
Tôi chưa bao giờ bắt được một con cutthroat khi câu cá ở Montana.
Have you ever seen a cutthroat fish in the wild?
Bạn đã bao giờ thấy một con cá cutthroat hoang dã chưa?
The cutthroat was sentenced to life in prison for his crimes.
Kẻ giết người bị kết án tù chung thân vì tội ác của mình.
She was relieved when the police caught the cutthroat in her neighborhood.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi cảnh sát bắt được kẻ giết người trong khu phố của cô ấy.
Did the cutthroat have any accomplices in his criminal activities?
Kẻ giết người có có bất kỳ đồng phạm nào trong các hoạt động tội phạm của mình không?
Họ từ
Từ "cutthroat" có nghĩa là tàn nhẫn, thường được sử dụng để mô tả một sự cạnh tranh khốc liệt, trong đó mọi người sẵn sàng làm bất cứ điều gì để đạt được lợi thế cho bản thân. Trong tiếng Anh Anh, "cutthroat" có thể được dùng để chỉ những người hay hành động không trung thực trong kinh doanh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ chung về sự tàn nhẫn trong cạnh tranh. Phát âm cũng có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, với nhấn mạnh khác nhau ở một số âm tiết.
Từ "cutthroat" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "cut-throat", có nghĩa là "cắt cổ". Gốc từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "cŭtāre", nghĩa là "cắt", kết hợp với "throat" từ tiếng Anh, chỉ phần cổ. Trong lịch sử, từ này đã từng được sử dụng để mô tả những hành động bạo lực và tàn nhẫn của con người. Ngày nay, "cutthroat" thường chỉ những cuộc cạnh tranh khốc liệt trong các lĩnh vực kinh doanh và chính trị, thể hiện sự tàn nhẫn và không khoan nhượng.
Từ "cutthroat" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các lĩnh vực cạnh tranh khốc liệt như kinh doanh hoặc ngành công nghiệp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống hoặc môi trường có tính cạnh tranh cao, chẳng hạn như thị trường lao động hoặc thể thao. Ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự tàn nhẫn và thiếu khoan nhượng trong đối đầu nổi bật trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp