Bản dịch của từ Cutty-sark trong tiếng Việt
Cutty-sark
Cutty-sark (Noun)
She wore a beautiful cutty-sark to the summer party last week.
Cô ấy mặc một chiếc cutty-sark đẹp đến bữa tiệc mùa hè tuần trước.
He did not like the cutty-sark style for formal events.
Anh ấy không thích kiểu cutty-sark cho các sự kiện trang trọng.
Is the cutty-sark appropriate for the upcoming social gathering?
Chiếc cutty-sark có phù hợp cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?
Về mặt lịch sử, một thuật ngữ chỉ một con tàu hoặc phương tiện.
Historically, a term for a ship or vessel.
The Cutty Sark was a famous tea clipper in the 19th century.
Cutty Sark là một chiếc thuyền buồm nổi tiếng thế kỷ 19.
Many people do not know the Cutty Sark's historical significance in trade.
Nhiều người không biết tầm quan trọng lịch sử của Cutty Sark trong thương mại.
Is the Cutty Sark the fastest ship ever built in Britain?
Cutty Sark có phải là chiếc tàu nhanh nhất từng được xây dựng ở Anh không?
Thuật ngữ lóng chỉ một nhân vật nổi tiếng là dâm đãng.
Slang for a figure who is notoriously promiscuous.
Everyone knows Sarah is a cutty-sark at our university parties.
Mọi người đều biết Sarah là một cutty-sark tại các bữa tiệc của trường.
John is not a cutty-sark; he prefers long-term relationships.
John không phải là một cutty-sark; anh ấy thích những mối quan hệ lâu dài.
Is Lisa considered a cutty-sark among her friends?
Lisa có được coi là một cutty-sark trong số bạn bè không?
"Cutty Sark" là tên gọi của một con tàu buôn nổi tiếng, được xây dựng vào năm 1869 tại Scotland. Tàu này được biết đến với thiết kế nhanh nhẹn, chủ yếu được sử dụng để vận chuyển trà từ Trung Quốc sang Anh. Trong tiếng Anh, "cutty sark" cũng là một thuật ngữ văn hóa, chỉ một chiếc váy ngắn trong ngôn ngữ thổ dân Scotland. Trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng từ này so với tiếng Anh Anh.