Bản dịch của từ Cutty-sark trong tiếng Việt

Cutty-sark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutty-sark (Noun)

kˈʌtikˌɑɹɡ
kˈʌtikˌɑɹɡ
01

Một loại váy hoặc trang phục ngắn.

A type of short dress or garment.

Ví dụ

She wore a beautiful cutty-sark to the summer party last week.

Cô ấy mặc một chiếc cutty-sark đẹp đến bữa tiệc mùa hè tuần trước.

He did not like the cutty-sark style for formal events.

Anh ấy không thích kiểu cutty-sark cho các sự kiện trang trọng.

Is the cutty-sark appropriate for the upcoming social gathering?

Chiếc cutty-sark có phù hợp cho buổi gặp gỡ xã hội sắp tới không?

02

Về mặt lịch sử, một thuật ngữ chỉ một con tàu hoặc phương tiện.

Historically, a term for a ship or vessel.

Ví dụ

The Cutty Sark was a famous tea clipper in the 19th century.

Cutty Sark là một chiếc thuyền buồm nổi tiếng thế kỷ 19.

Many people do not know the Cutty Sark's historical significance in trade.

Nhiều người không biết tầm quan trọng lịch sử của Cutty Sark trong thương mại.

Is the Cutty Sark the fastest ship ever built in Britain?

Cutty Sark có phải là chiếc tàu nhanh nhất từng được xây dựng ở Anh không?

03

Thuật ngữ lóng chỉ một nhân vật nổi tiếng là dâm đãng.

Slang for a figure who is notoriously promiscuous.

Ví dụ

Everyone knows Sarah is a cutty-sark at our university parties.

Mọi người đều biết Sarah là một cutty-sark tại các bữa tiệc của trường.

John is not a cutty-sark; he prefers long-term relationships.

John không phải là một cutty-sark; anh ấy thích những mối quan hệ lâu dài.

Is Lisa considered a cutty-sark among her friends?

Lisa có được coi là một cutty-sark trong số bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cutty-sark cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutty-sark

Không có idiom phù hợp