Bản dịch của từ Cutup trong tiếng Việt

Cutup

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutup (Verb)

kˈʌtʌp
kˈʌtʌp
01

Cắt cái gì thành từng mảnh.

To cut something into pieces.

Ví dụ

They cut up the old newspapers for the art project.

Họ đã cắt những tờ báo cũ cho dự án nghệ thuật.

She did not cut up the photos for the scrapbook.

Cô ấy không cắt những bức ảnh cho cuốn sổ tay.

Did you cut up the veggies for the community dinner?

Bạn đã cắt rau cho bữa tối cộng đồng chưa?

Cutup (Noun)

kˈʌtʌp
kˈʌtʌp
01

Một người cư xử một cách ngớ ngẩn hoặc thú vị.

A person who behaves in a silly or amusing way.

Ví dụ

John is a real cutup at our social gatherings.

John là một người rất hài hước trong các buổi gặp mặt xã hội của chúng tôi.

Sarah isn't a cutup; she prefers serious conversations.

Sarah không phải là người hài hước; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.

Is Tom the cutup of your friend group?

Tom có phải là người hài hước nhất trong nhóm bạn của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cutup cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutup

Không có idiom phù hợp