Bản dịch của từ Cutup trong tiếng Việt
Cutup
Cutup (Verb)
Cắt cái gì thành từng mảnh.
To cut something into pieces.
They cut up the old newspapers for the art project.
Họ đã cắt những tờ báo cũ cho dự án nghệ thuật.
She did not cut up the photos for the scrapbook.
Cô ấy không cắt những bức ảnh cho cuốn sổ tay.
Did you cut up the veggies for the community dinner?
Bạn đã cắt rau cho bữa tối cộng đồng chưa?
Cutup (Noun)
John is a real cutup at our social gatherings.
John là một người rất hài hước trong các buổi gặp mặt xã hội của chúng tôi.
Sarah isn't a cutup; she prefers serious conversations.
Sarah không phải là người hài hước; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.
Is Tom the cutup of your friend group?
Tom có phải là người hài hước nhất trong nhóm bạn của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp