Bản dịch của từ Cutup trong tiếng Việt
Cutup

Cutup (Verb)
Cắt cái gì thành từng mảnh.
To cut something into pieces.
They cut up the old newspapers for the art project.
Họ đã cắt những tờ báo cũ cho dự án nghệ thuật.
She did not cut up the photos for the scrapbook.
Cô ấy không cắt những bức ảnh cho cuốn sổ tay.
Did you cut up the veggies for the community dinner?
Bạn đã cắt rau cho bữa tối cộng đồng chưa?
Cutup (Noun)
John is a real cutup at our social gatherings.
John là một người rất hài hước trong các buổi gặp mặt xã hội của chúng tôi.
Sarah isn't a cutup; she prefers serious conversations.
Sarah không phải là người hài hước; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.
Is Tom the cutup of your friend group?
Tom có phải là người hài hước nhất trong nhóm bạn của bạn không?
"Cutup" là một thuật ngữ trong nghệ thuật văn chương và âm nhạc, chỉ phương pháp tạo ra tác phẩm bằng cách cắt ghép các đoạn văn bản hoặc âm thanh, thường nhằm tạo ra ý nghĩa mới hoặc ngẫu nhiên. Trong tiếng Anh, "cut-up" đôi khi được viết ra dưới hình thức "cutup", nhưng "cut-up" thường được sử dụng hơn trong cả Anh và Mỹ. Phương pháp này nổi bật trong công trình của nhà thơ William S. Burroughs và thường dùng trong các phong trào nghệ thuật tiên phong.
Từ "cutup" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "cut up", bắt nguồn từ động từ "to cut", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kutōnan", có nghĩa là "cắt". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động cắt xẻ một vật gì đó. Theo thời gian, "cutup" đã phát triển thêm nghĩa trong văn hóa nghệ thuật, đặc biệt trong ngữ cảnh thơ và tiểu thuyết, ám chỉ kỹ thuật cắt ghép văn bản nhằm tạo ra tác phẩm mới, phù hợp với phong trào hậu hiện đại. Sự chuyển biến này phản ánh tính sáng tạo và cách tiếp cận phi truyền thống trong nghệ thuật hiện đại.
Từ "cutup" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả nghệ thuật hoặc văn học liên quan đến kỹ thuật cắt ghép. Thông thường, nó được sử dụng để chỉ những hình thức sáng tạo, cụ thể là trong những tác phẩm sử dụng cấu trúc phi tuyến tính hoặc nghệ thuật cắt ghép trong thơ và văn xuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp