Bản dịch của từ Cwtch trong tiếng Việt

Cwtch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cwtch (Noun)

tʃɝˈtʃ
tʃɝˈtʃ
01

Một cái ôm hoặc một cái ôm.

A cuddle or hug.

Ví dụ

After a long day, they shared a warm cwtch.

Sau một ngày dài, họ cùng nhau ôm ấp ấm áp.

She gave him a comforting cwtch to show her support.

Cô ấy ôm an ủi anh ấy để thể hiện sự ủng hộ.

02

Một cái tủ hoặc một cái ngăn nhỏ.

A cupboard or cubbyhole.

Ví dụ

She found her old diary hidden in the cwtch.

Cô ấy tìm thấy cuốn nhật ký cũ của mình ẩn trong cwtch.

The children played hide and seek in the cwtch.

Những đứa trẻ chơi trốn tìm trong cwtch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cwtch/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.