Bản dịch của từ Cwtch trong tiếng Việt

Cwtch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cwtch (Noun)

tʃɝˈtʃ
tʃɝˈtʃ
01

Một cái ôm hoặc một cái ôm.

A cuddle or hug.

Ví dụ

After a long day, they shared a warm cwtch.

Sau một ngày dài, họ cùng nhau ôm ấp ấm áp.

She gave him a comforting cwtch to show her support.

Cô ấy ôm an ủi anh ấy để thể hiện sự ủng hộ.

The friends exchanged a quick cwtch before saying goodbye.

Những người bạn trao đổi một cái ôm nhanh trước khi nói lời tạm biệt.

02

Một cái tủ hoặc một cái ngăn nhỏ.

A cupboard or cubbyhole.

Ví dụ

She found her old diary hidden in the cwtch.

Cô ấy tìm thấy cuốn nhật ký cũ của mình ẩn trong cwtch.

The children played hide and seek in the cwtch.

Những đứa trẻ chơi trốn tìm trong cwtch.

The cwtch in the living room stored old photo albums.

Cwtch trong phòng khách chứa các album ảnh cũ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cwtch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cwtch

Không có idiom phù hợp