Bản dịch của từ Cwtch trong tiếng Việt
Cwtch

Cwtch (Noun)
After a long day, they shared a warm cwtch.
Sau một ngày dài, họ cùng nhau ôm ấp ấm áp.
She gave him a comforting cwtch to show her support.
Cô ấy ôm an ủi anh ấy để thể hiện sự ủng hộ.
The friends exchanged a quick cwtch before saying goodbye.
Những người bạn trao đổi một cái ôm nhanh trước khi nói lời tạm biệt.
She found her old diary hidden in the cwtch.
Cô ấy tìm thấy cuốn nhật ký cũ của mình ẩn trong cwtch.
The children played hide and seek in the cwtch.
Những đứa trẻ chơi trốn tìm trong cwtch.
The cwtch in the living room stored old photo albums.
Cwtch trong phòng khách chứa các album ảnh cũ.
"Cwtch" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Welsh, thường được dịch là "ôm" hoặc "kho báu". Nó không chỉ đề cập đến hành động ôm mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về cảm giác an toàn và thân mật. Trong tiếng Anh, "cwtch" chủ yếu được sử dụng trong các vùng nói tiếng Welsh của Vương quốc Anh. Khác với những từ diễn tả sự ấm áp khác trong tiếng Anh, "cwtch" gợi nhớ một cảm giác êm dịu và gần gũi hơn, không có từ tương đương trực tiếp trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "cwtch" có nguồn gốc từ tiếng Wales, bắt nguồn từ động từ "cwtch" có nghĩa là "ôm chặt" hay "kín đáo". Từ này được sử dụng để miêu tả một không gian ấm áp và an toàn, phản ánh văn hóa xứ Wales, nơi mạnh mẽ nhấn mạnh mối quan hệ gia đình và tình bạn. Qua thời gian, "cwtch" không chỉ đơn thuần mang nghĩa vật lý mà còn thể hiện cảm xúc, sự ấm áp và sự che chở trong các mối quan hệ.
Từ "cwtch" là một từ tiếng Wales được sử dụng để chỉ hành động ôm ấp ấm áp hoặc một nơi an toàn, thân thuộc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về tình cảm hoặc văn hóa xứ Wales. Trong các tình huống khác, "cwtch" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức, văn học hoặc truyền thông xã hội, khi nói về sự gần gũi, thân mật và an lành trong mối quan hệ.