Bản dịch của từ Cyanophyta trong tiếng Việt

Cyanophyta

Noun [U/C]

Cyanophyta (Noun)

sˌaɪkənˈɑfiə
sˌaɪkənˈɑfiə
01

Một loài tảo có chứa chất diệp lục và có khả năng quang hợp.

A division of algae that contains chlorophyll and is able to photosynthesize.

Ví dụ

Cyanophyta are crucial for oxygen production in social ecosystems.

Cyanophyta rất quan trọng cho sản xuất oxy trong hệ sinh thái xã hội.

Cyanophyta do not require sunlight for photosynthesis in dark environments.

Cyanophyta không cần ánh sáng mặt trời để quang hợp trong môi trường tối.

Do cyanophyta contribute to social environmental health in urban areas?

Cyanophyta có đóng góp vào sức khỏe môi trường xã hội ở khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cyanophyta cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyanophyta

Không có idiom phù hợp