Bản dịch của từ Cyanophyta trong tiếng Việt
Cyanophyta
Cyanophyta (Noun)
Một loài tảo có chứa chất diệp lục và có khả năng quang hợp.
A division of algae that contains chlorophyll and is able to photosynthesize.
Cyanophyta are crucial for oxygen production in social ecosystems.
Cyanophyta rất quan trọng cho sản xuất oxy trong hệ sinh thái xã hội.
Cyanophyta do not require sunlight for photosynthesis in dark environments.
Cyanophyta không cần ánh sáng mặt trời để quang hợp trong môi trường tối.
Do cyanophyta contribute to social environmental health in urban areas?
Cyanophyta có đóng góp vào sức khỏe môi trường xã hội ở khu vực đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp