Bản dịch của từ Cyanophyta trong tiếng Việt
Cyanophyta

Cyanophyta (Noun)
Một loài tảo có chứa chất diệp lục và có khả năng quang hợp.
A division of algae that contains chlorophyll and is able to photosynthesize.
Cyanophyta are crucial for oxygen production in social ecosystems.
Cyanophyta rất quan trọng cho sản xuất oxy trong hệ sinh thái xã hội.
Cyanophyta do not require sunlight for photosynthesis in dark environments.
Cyanophyta không cần ánh sáng mặt trời để quang hợp trong môi trường tối.
Do cyanophyta contribute to social environmental health in urban areas?
Cyanophyta có đóng góp vào sức khỏe môi trường xã hội ở khu vực đô thị không?
Cyanophyta, hay còn gọi là tảo lam, là một nhóm vi sinh vật quang hợp thuộc dòng Cyanobacteria, thường sống trong môi trường nước ngọt, nước mặn hoặc môi trường đất ẩm. Chúng có khả năng sản xuất oxy và đóng vai trò quan trọng trong chu trình carbon và nitơ. Từ "Cyanophyta" thường không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, nhưng thuật ngữ "cyanobacteria" thường được ưa chuộng hơn trong tài liệu khoa học hiện đại.
Cyanophyta, hay còn gọi là tảo lam, có nguồn gốc từ tiếng Latin "cyano", có nghĩa là "xanh lam", kết hợp với "phyta", nghĩa là "cây" trong tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhóm vi sinh vật quang hợp đầu tiên trong hệ thống phân loại thực vật. Cyanophyta đóng vai trò quan trọng trong sản xuất oxy và là nguồn cung cấp năng lượng cho nhiều sinh cảnh, nhấn mạnh sự phát triển và vai trò của chúng trong hệ sinh thái hiện đại.
Cyanophyta, hay còn được gọi là tảo lam, là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các tài liệu về sinh học và sinh thái học. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Listening và Reading, đặc biệt trong các văn bản về môi trường hoặc sinh vật học. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao trong các phần Speaking và Writing, do nó mang tính chất kỹ thuật. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về hệ sinh thái và quy trình quang hợp, nhấn mạnh vai trò của tảo lam trong chuỗi thức ăn và sản xuất oxy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp