Bản dịch của từ Cyanose trong tiếng Việt

Cyanose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyanose (Verb)

01

(bệnh lý, bắc cầu, nội động) chuyển sang màu xanh do tím tái.

Pathology transitive intransitive to turn blue due to cyanosis.

Ví dụ

Many patients cyanose when exposed to extreme cold temperatures.

Nhiều bệnh nhân chuyển sang màu xanh khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh cực độ.

Patients in the hospital do not cyanose after receiving proper treatment.

Bệnh nhân trong bệnh viện không chuyển sang màu xanh sau khi nhận điều trị đúng cách.

Why do some people cyanose during social events?

Tại sao một số người lại chuyển sang màu xanh trong các sự kiện xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cyanose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyanose

Không có idiom phù hợp