Bản dịch của từ Cyanose trong tiếng Việt
Cyanose
Cyanose (Verb)
(bệnh lý, bắc cầu, nội động) chuyển sang màu xanh do tím tái.
Pathology transitive intransitive to turn blue due to cyanosis.
Many patients cyanose when exposed to extreme cold temperatures.
Nhiều bệnh nhân chuyển sang màu xanh khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh cực độ.
Patients in the hospital do not cyanose after receiving proper treatment.
Bệnh nhân trong bệnh viện không chuyển sang màu xanh sau khi nhận điều trị đúng cách.
Why do some people cyanose during social events?
Tại sao một số người lại chuyển sang màu xanh trong các sự kiện xã hội?
Cyanose là một trạng thái y học đặc trưng bởi sự xuất hiện màu xanh tím trên da và niêm mạc do thiếu oxy trong máu. Tình trạng này thường diễn ra ở bệnh nhân mắc các vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch. Trong tiếng Anh, từ "cyanosis" được sử dụng rộng rãi với cách phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ âm và bối cảnh sử dụng trong y học, nơi mà thuật ngữ này được áp dụng trong cả văn bản và giao tiếp chuyên ngành.
Từ "cyanose" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kyanós", có nghĩa là "màu xanh lam". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 để chỉ hiện tượng da và niêm mạc có màu xanh do thiếu oxy trong máu. Sự chuyển từ nghĩa "màu xanh" sang ý nghĩa y học diễn ra do liên kết giữa màu sắc và tình trạng sức khỏe. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa để mô tả triệu chứng của các bệnh lý hô hấp hoặc tuần hoàn.
Cyanose là một thuật ngữ y khoa thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình trạng thiếu oxy trong máu, dẫn đến màu da xanh tái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu tập trung ở phần thi viết và nói khi thảo luận về sức khỏe hoặc y học. Ngoài ra, cyanose cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu y khoa và giáo trình liên quan đến sinh lý học.