Bản dịch của từ Cybersex trong tiếng Việt

Cybersex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cybersex (Noun)

sˈaɪbɚsɛks
sˈaɪbɚsɛks
01

Kích thích tình dục bằng cách sử dụng công nghệ máy tính, đặc biệt là bằng cách đeo thiết bị thực tế ảo hoặc trao đổi tin nhắn với người khác qua internet.

Sexual arousal using computer technology especially by wearing virtual reality equipment or by exchanging messages with another person via the internet.

Ví dụ

Many teenagers engage in cybersex during late-night online chats.

Nhiều thanh thiếu niên tham gia vào cybersex trong các cuộc trò chuyện trực tuyến vào ban đêm.

Cybersex is not safe for young people without proper guidance.

Cybersex không an toàn cho thanh thiếu niên nếu không có sự hướng dẫn đúng đắn.

Is cybersex a common practice among college students today?

Cybersex có phải là một thực hành phổ biến trong sinh viên đại học hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cybersex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cybersex

Không có idiom phù hợp