Bản dịch của từ Cyborg trong tiếng Việt
Cyborg

Cyborg (Noun)
The movie depicted a cyborg saving humanity from a robot uprising.
Bộ phim miêu tả một cyborg cứu nhân loại khỏi cuộc nổi dậy của robot.
Not every cyborg has superhuman strength or advanced intelligence.
Không phải mọi cyborg đều có sức mạnh siêu phàm hoặc trí tuệ vượt trội.
Is a cyborg still considered human in society today?
Một cyborg có được coi là con người trong xã hội ngày nay không?
Dạng danh từ của Cyborg (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cyborg | Cyborgs |
Họ từ
Cyborg là một thuật ngữ kết hợp giữa "cybernetic" và "organism", chỉ những sinh vật được cải tiến bằng công nghệ, kết hợp giữa yếu tố sinh học và máy móc. Trong môi trường Tây phương, từ này được sử dụng rộng rãi trong văn học khoa học viễn tưởng và nghiên cứu kỹ thuật. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, giọng phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai khu vực.
Từ "cyborg" được hình thành từ hai thành phần: "cybernetic" (cybernetics) và "organism" (sinh vật), xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kybernētēs" có nghĩa là "người điều khiển". Thuật ngữ này lần đầu tiên được đề cập bởi nhà sinh vật học Manfred Clynes và Nathan S. Kline vào năm 1960 nhằm mô tả một thực thể sinh học được tích hợp công nghệ để cải thiện chức năng. Ngày nay, "cyborg" thường được hiểu là sự kết hợp giữa con người và máy móc, mở rộng khả năng sinh tồn và hoạt động của con người trong thế giới hiện đại.
Từ "cyborg" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến công nghệ và khoa học thường được khai thác. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về phát triển công nghệ và triết lý nhân văn. Ngoài bối cảnh IELTS, "cyborg" được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như phim ảnh, tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, và các cuộc thảo luận về tương lai của con người và máy móc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp