Bản dịch của từ Cyborg trong tiếng Việt

Cyborg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyborg (Noun)

sˈaɪbɔɹɡ
sˈaɪbɔɹɡ
01

Một người hư cấu hoặc giả định có khả năng thể chất vượt quá giới hạn bình thường của con người nhờ các yếu tố cơ học được tích hợp trong cơ thể.

A fictional or hypothetical person whose physical abilities are extended beyond normal human limitations by mechanical elements built into the body.

Ví dụ

The movie depicted a cyborg saving humanity from a robot uprising.

Bộ phim miêu tả một cyborg cứu nhân loại khỏi cuộc nổi dậy của robot.

Not every cyborg has superhuman strength or advanced intelligence.

Không phải mọi cyborg đều có sức mạnh siêu phàm hoặc trí tuệ vượt trội.

Is a cyborg still considered human in society today?

Một cyborg có được coi là con người trong xã hội ngày nay không?

Dạng danh từ của Cyborg (Noun)

SingularPlural

Cyborg

Cyborgs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyborg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyborg

Không có idiom phù hợp