Bản dịch của từ Cyclist trong tiếng Việt
Cyclist
Cyclist (Noun Countable)
Người đi xe đạp.
The cyclist won the race in record time.
Người đi xe đạp đã giành chiến thắng trong thời gian kỷ lục.
Many cyclists participate in charity rides every year.
Nhiều người đi xe đạp tham gia các chuyến đi từ thiện hàng năm.
The city organized a cycling event to promote health and fitness.
Thành phố đã tổ chức một sự kiện đạp xe để tăng cường sức khỏe và thể lực.
Cyclist (Noun)
As a cyclist, Sarah enjoys riding her bike to work daily.
Là một tay đua xe đạp, Sarah thích đạp xe đi làm hàng ngày.
The cycling club organized a race for amateur cyclists in town.
Câu lạc bộ đạp xe đã tổ chức một cuộc đua dành cho những người đi xe đạp nghiệp dư trong thị trấn.
The city promotes cycling by building more bike lanes for cyclists.
Thành phố khuyến khích việc đi xe đạp bằng cách xây dựng thêm làn đường dành cho xe đạp.
Dạng danh từ của Cyclist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cyclist | Cyclists |
Họ từ
Từ "cyclist" chỉ người tham gia hoạt động đạp xe, thường là để tập thể dục, di chuyển hoặc tham gia các môn thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "cyclist" đôi khi cũng có thể được dùng để chỉ những người đạp xe điện. Cụm từ này phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của đạp xe như một phương thức giao thông bền vững.
Từ "cyclist" có nguồn gốc từ chữ Latinh "cyclus", mang nghĩa là "vòng, chu kỳ", liên quan đến từ "circular" chỉ hình dáng tròn, phản ánh cấu trúc của bánh xe xe đạp. Đầu thế kỷ 19, khi xe đạp trở nên phổ biến, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người sử dụng phương tiện này. Hiện nay, "cyclist" được dùng rộng rãi để chỉ những người tham gia giao thông bằng xe đạp, thể hiện sự phát triển và thay đổi của văn hóa giao thông trong xã hội hiện đại.
Từ "cyclist" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi có thể liên quan đến các chủ đề như thể thao và bảo vệ môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phương tiện giao thông bền vững, an toàn giao thông và các sự kiện thể thao, như Tour de France. Sự xuất hiện của "cyclist" phản ánh xu hướng toàn cầu về việc khuyến khích đi xe đạp như một lựa chọn di chuyển thân thiện với môi trường.