Bản dịch của từ Cyclone trong tiếng Việt
Cyclone
Cyclone (Noun)
Một hệ thống gió quay vào trong đến vùng có áp suất khí quyển thấp, có vòng tuần hoàn ngược chiều kim đồng hồ (bán cầu bắc) hoặc theo chiều kim đồng hồ (bán cầu nam); một sự trầm cảm.
A system of winds rotating inwards to an area of low barometric pressure, with an anticlockwise (northern hemisphere) or clockwise (southern hemisphere) circulation; a depression.
The cyclone caused widespread destruction in the coastal towns.
Lốc xoáy đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng ở các thị trấn ven biển.
The government issued evacuation orders ahead of the approaching cyclone.
Chính phủ đã ban hành lệnh sơ tán trước khi cơn bão đang đến gần.
The cyclone relief efforts included providing shelter and emergency supplies.
Các nỗ lực cứu trợ bão bao gồm cung cấp nơi trú ẩn và vật tư khẩn cấp.
Dạng danh từ của Cyclone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cyclone | Cyclones |
Kết hợp từ của Cyclone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tropical cyclone Sơn độc | A tropical cyclone caused widespread flooding in the region. Một cơn bão nhiệt đới gây lũ lụt lan rộng trong khu vực. |
Họ từ
Từ "cyclone" chỉ hiện tượng khí tượng đặc trưng bởi các cơn gió xoáy mạnh mẽ, thường xuất hiện ở khu vực nhiệt đới. Ở Anh, "cyclone" thường được dùng để chỉ mọi dạng xoáy, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "hurricane" được phổ biến hơn để chỉ các cơn bão mạnh tại vùng Đại Tây Dương. Cả hai đều liên quan đến áp suất khí quyển thấp, nhưng sự phân biệt trong ngữ cảnh sử dụng thể hiện khác biệt địa lý và khí hậu.
Từ "cyclone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kyklon", có nghĩa là "xoay tròn" hoặc "vòng tròn". Nó được hình thành từ cách diễn đạt "kyklos", nghĩa là vòng tròn. Từ thế kỷ 19, "cyclone" đã được dùng để mô tả các dông bão có cấu trúc xoáy, thường gây ra thiên tai. Ý nghĩa hiện tại của từ này, liên quan đến các hệ thống khí áp thấp và sự hình thành khí quyển, phản ánh đúng nguồn gốc hình học của nó.
Từ "cyclone" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các văn bản thuộc về bối cảnh tự nhiên và khí hậu trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hiện tượng thời tiết cực đoan hoặc biến đổi khí hậu. Ngoài ra, trong các tình huống thời sự hoặc báo chí, "cyclone" thường được đề cập trong các bài viết về thiên tai, ảnh hưởng đến đời sống con người và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp