Bản dịch của từ Cyclone trong tiếng Việt

Cyclone

Noun [U/C]

Cyclone (Noun)

sˈɑɪkloʊn
sɪklˈoʊn
01

Một hệ thống gió quay vào trong đến vùng có áp suất khí quyển thấp, có vòng tuần hoàn ngược chiều kim đồng hồ (bán cầu bắc) hoặc theo chiều kim đồng hồ (bán cầu nam); một sự trầm cảm.

A system of winds rotating inwards to an area of low barometric pressure, with an anticlockwise (northern hemisphere) or clockwise (southern hemisphere) circulation; a depression.

Ví dụ

The cyclone caused widespread destruction in the coastal towns.

Lốc xoáy đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng ở các thị trấn ven biển.

The government issued evacuation orders ahead of the approaching cyclone.

Chính phủ đã ban hành lệnh sơ tán trước khi cơn bão đang đến gần.

The cyclone relief efforts included providing shelter and emergency supplies.

Các nỗ lực cứu trợ bão bao gồm cung cấp nơi trú ẩn và vật tư khẩn cấp.

Kết hợp từ của Cyclone (Noun)

CollocationVí dụ

Tropical cyclone

Sơn độc

A tropical cyclone caused widespread flooding in the region.

Một cơn bão nhiệt đới gây lũ lụt lan rộng trong khu vực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclone

Không có idiom phù hợp