Bản dịch của từ Cyclopes trong tiếng Việt
Cyclopes
Noun [U/C]
Cyclopes (Noun)
01
Số nhiều của cyclops.
Plural of cyclops.
Ví dụ
The ancient Greeks believed cyclopes built the great walls of Mycenae.
Người Hy Lạp cổ đại tin rằng cyclopes đã xây dựng những bức tường vĩ đại của Mycenae.
Many people do not believe in the existence of cyclopes today.
Nhiều người không tin vào sự tồn tại của cyclopes ngày nay.
Are cyclopes just myths in Greek culture or real creatures?
Cyclopes chỉ là huyền thoại trong văn hóa Hy Lạp hay là sinh vật thật?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cyclopes
Không có idiom phù hợp