Bản dịch của từ Cyma curve trong tiếng Việt
Cyma curve
Noun [U/C]

Cyma curve(Noun)
kˈimə kɝˈv
kˈimə kɝˈv
01
Một đường cong hoặc hình thức trong kiến trúc, giống như một làn sóng.
A curved profile or molding in architecture, resembling a wave.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một yếu tố trang trí hoặc thiết kế bao gồm hình dạng cyma.
A decorative element or design that incorporates a cyma shape.
Ví dụ
