Bản dịch của từ Cyma curve trong tiếng Việt

Cyma curve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyma curve(Noun)

kˈimə kɝˈv
kˈimə kɝˈv
01

Một đường cong hoặc hình thức trong kiến trúc, giống như một làn sóng.

A curved profile or molding in architecture, resembling a wave.

Ví dụ
02

Trong hình học, một loại đường cong được đặc trưng bởi các cung cong lên và xuống.

In geometry, a type of curve characterized by its upward and downward arcs.

Ví dụ
03

Một yếu tố trang trí hoặc thiết kế bao gồm hình dạng cyma.

A decorative element or design that incorporates a cyma shape.

Ví dụ