Bản dịch của từ Cynicism trong tiếng Việt
Cynicism
Cynicism (Noun)
Có khuynh hướng tin rằng mọi người được thúc đẩy hoàn toàn bởi lợi ích cá nhân; chủ nghĩa hoài nghi.
An inclination to believe that people are motivated purely by selfinterest scepticism.
Her cynicism towards others made it hard for her to trust.
Sự hoài nghi của cô ấy về người khác làm cô ấy khó tin.
The cynicism in society is evident in the lack of charity.
Sự hoài nghi trong xã hội rõ ràng qua sự thiếu lòng từ thiện.
His cynicism about the government's intentions is well-known.
Sự hoài nghi của anh ấy về ý định của chính phủ rất nổi tiếng.
Cynicism was a philosophy that emphasized living simply and in harmony with nature.
Cynicism là triết lý mà nhấn mạnh việc sống một cách đơn giản và hòa hợp với thiên nhiên.
The Cynics believed in self-sufficiency and rejected material possessions.
Người the Cynics tin vào tự cung cấp và từ chối sở hữu vật chất.
Diogenes of Sinope was one of the most famous Cynic philosophers.
Diogenes của Sinope là một trong những nhà triết học Cynic nổi tiếng nhất.
Kết hợp từ của Cynicism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Touch of cynicism Một chút mỉa mai | Her comment had a touch of cynicism towards social media influencers. Bình luận của cô ấy có một chút sự hoài nghi đối với các ảnh hưởng truyền thông xã hội. |
Hint of cynicism Dấn thân của sự mỉa mai | Her comments carried a hint of cynicism towards social media influencers. Những bình luận của cô ấy mang một chút sự hoài nghi đối với các người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Note of cynicism Ghi chú của sự mỉa mai | His note of cynicism towards social media was evident. Sự lạnh lùng của anh ấy đối với truyền thông xã hội rõ ràng. |
Họ từ
Cynicism là một trạng thái tâm lý hoặc thái độ thể hiện sự hoài nghi sâu sắc về thiện chí và động cơ của người khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kynikos", có nghĩa là "chó", phản ánh cách nhìn của triết gia Cynic về tính cách con người. Trong tiếng Anh, "cynicism" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến từ "cynical" nhiều hơn, nhấn mạnh sự tiêu cực trong thái độ. Trong khi đó, ở Mỹ, "cynicism" có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, không hoàn toàn tiêu cực.
Từ "cynicism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kynikos", nghĩa là "thuộc về chó", liên quan đến phái Khynic (Cynic) trong triết học, nổi bật với Socrates, người phê phán xã hội và giá trị vật chất. Trong lịch sử, khái niệm này diễn dịch từ thái độ hoài nghi đối với chính trị và xã hội sang một tình huống phê phán con người, hiện nay câu từ này thường chỉ sự châm biếm và thiếu niềm tin vào thiện ý của người khác.
Từ "cynicism" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về tâm lý xã hội, triết học hoặc phê bình văn học. "Cynicism" thường được sử dụng để chỉ thái độ nghi ngờ, hoài nghi về động cơ của người khác, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến chính trị, truyền thông hoặc mối quan hệ giữa người với người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp