Bản dịch của từ Cyst trong tiếng Việt

Cyst

Noun [U/C]

Cyst (Noun)

sɪst
sˈɪst
01

Một lớp vỏ bảo vệ chắc chắn bao quanh ấu trùng của giun ký sinh hoặc giai đoạn nghỉ ngơi của sinh vật.

A tough protective capsule enclosing the larva of a parasitic worm or the resting stage of an organism

Ví dụ

The doctor found a cyst during the ultrasound scan.

Bác sĩ phát hiện một nang khi siêu âm.

The cyst was removed successfully through a minor surgery.

Nang đã được loại bỏ thành công thông qua một ca phẫu thuật nhỏ.

The cyst caused discomfort and required medical attention.

Nang gây ra cảm giác không thoải mái và cần được chú ý y tế.

02

Một cơ quan hoặc khoang rỗng có thành mỏng ở động vật hoặc thực vật, chứa chất lỏng tiết ra; một túi, túi hoặc bàng quang.

A thinwalled hollow organ or cavity in an animal or plant containing a liquid secretion a sac vesicle or bladder

Ví dụ

The doctor found a cyst in Sarah's kidney during the check-up.

Bác sĩ phát hiện một nang ở thận của Sarah trong quá trình kiểm tra.

The cyst on the plant's leaves needed to be treated immediately.

Nang trên lá cây cần được điều trị ngay lập tức.

The cyst contained a clear liquid that needed to be drained.

Nang chứa một chất lỏng trong suốt cần được tiểu ra.

03

Một túi hoặc khoang màng có đặc điểm bất thường trong cơ thể, chứa chất lỏng.

A membranous sac or cavity of abnormal character in the body containing fluid

Ví dụ

The doctor discovered a cyst in Sarah's abdomen.

Bác sĩ phát hiện một nang ở bụng của Sarah.

The cyst was causing discomfort and needed medical attention.

Nang gây ra cảm giác không thoải mái và cần được chăm sóc y tế.

The removal of the cyst was a successful surgical procedure.

Việc loại bỏ nang là một ca phẫu thuật thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyst

Không có idiom phù hợp