Bản dịch của từ Cytological trong tiếng Việt

Cytological

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytological (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc nghiên cứu các tế bào.

Relating to or involving the study of cells.

Ví dụ

Cytological studies reveal important information about social health issues.

Nghiên cứu tế bào tiết lộ thông tin quan trọng về vấn đề sức khỏe xã hội.

Cytological research does not focus solely on social behavior.

Nghiên cứu tế bào không chỉ tập trung vào hành vi xã hội.

How can cytological findings impact our understanding of social dynamics?

Làm thế nào những phát hiện tế bào có thể ảnh hưởng đến hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội?

Cytological (Noun)

01

Nhánh sinh học nghiên cứu về cấu trúc, chức năng, sự nhân lên và lịch sử sự sống của tế bào.

The branch of biology that deals with the structure function multiplication and life history of cells.

Ví dụ

Cytological studies reveal important details about cell function in society.

Nghiên cứu tế bào tiết lộ chi tiết quan trọng về chức năng tế bào trong xã hội.

Cytological research does not focus only on human cells and tissues.

Nghiên cứu tế bào không chỉ tập trung vào tế bào và mô người.

What are the latest cytological findings in social health research?

Những phát hiện tế bào mới nhất trong nghiên cứu sức khỏe xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cytological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytological

Không có idiom phù hợp