Bản dịch của từ Cytopathology trong tiếng Việt

Cytopathology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytopathology (Noun)

01

Bệnh lý của tế bào; nghiên cứu về điều này; tế bào học chẩn đoán đặc biệt.

The pathology of cells the study of this specifically diagnostic cytology.

Ví dụ

Cytopathology is crucial for diagnosing cancer in its early stages.

Vi sinh lý học tế bào rất quan trọng để chẩn đoán ung thư ở giai đoạn sớm.

Incorrect cytopathology results can lead to misdiagnosis and delayed treatment.

Kết quả vi sinh lý học tế bào không chính xác có thể dẫn đến chẩn đoán sai và trì hoãn điều trị.

Is cytopathology a common topic in IELTS writing and speaking exams?

Vi sinh lý học tế bào có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS viết và nói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cytopathology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytopathology

Không có idiom phù hợp