Bản dịch của từ Dab trong tiếng Việt
Dab

Dab (Noun)
Một động tác hoặc cử chỉ khiêu vũ, bắt nguồn từ hip hop và thường được biểu diễn như một phần của lễ kỷ niệm, trong đó một cánh tay uốn cong một góc ngang ngực trên trong khi tay kia duỗi thẳng hoàn toàn song song với cánh tay thứ nhất, với mặt quay về phía khuỷu tay cong.
A dance move or gesture originating in hip hop and often performed as part of a celebration in which one arm is bent at an angle across the upper chest while the other is fully extended parallel to the first arm with the face turned towards the bent elbow.
The dab became popular after Cam Newton celebrated a touchdown.
Dab trở nên phổ biến sau khi Cam Newton ăn mừng một bàn thắng.
Many young people do not know how to perform the dab.
Nhiều bạn trẻ không biết cách thực hiện động tác dab.
Did you see the dab at the party last weekend?
Bạn có thấy động tác dab tại bữa tiệc cuối tuần trước không?
Dấu vân tay.
Fingerprints.
The police found several dab at the crime scene last night.
Cảnh sát đã tìm thấy nhiều dấu vân tay tại hiện trường tối qua.
There are no clear dab on the stolen car's surface.
Không có dấu vân tay rõ ràng nào trên bề mặt của chiếc xe bị đánh cắp.
Did the detectives find any dab on the suspect's belongings?
Các thám tử có tìm thấy dấu vân tay nào trên đồ của nghi phạm không?
The dab is popular in seafood restaurants across New York City.
Cá dab rất phổ biến trong các nhà hàng hải sản ở New York.
Many people do not know about the dab fish's significance.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của cá dab.
Is the dab fish commonly served in restaurants in Boston?
Cá dab có thường được phục vụ trong các nhà hàng ở Boston không?
She added a dab of paint to her canvas.
Cô ấy đã thêm một chút sơn lên bức tranh.
He did not use a dab of glue on the project.
Anh ấy không sử dụng một chút keo nào cho dự án.
Did you see a dab of frosting on the cupcake?
Bạn có thấy một chút kem trên chiếc bánh cupcake không?
Dab (Verb)
She will dab paint on the canvas for her art project.
Cô ấy sẽ chấm sơn lên vải cho dự án nghệ thuật.
He did not dab the brush carefully, causing a mess.
Anh ấy đã không chấm cọ cẩn thận, gây ra sự lộn xộn.
Did you see her dab the cake with icing decorations?
Bạn đã thấy cô ấy chấm bánh với trang trí kem chưa?
Thực hiện một động tác hoặc động tác khiêu vũ trong đó một cánh tay uốn cong một góc ngang ngực trong khi cánh tay kia duỗi thẳng hoàn toàn song song với cánh tay thứ nhất, mặt quay về phía khuỷu tay cong.
Perform a dance move or gesture in which one arm is bent at an angle across the chest while the other is fully extended parallel to the first arm with the face turned towards the bent elbow.
She dabbed after winning the dance competition.
Cô ấy lướt tay sau khi thắng cuộc thi nhảy.
He never dabs during his presentations at the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ lướt tay trong bài thuyết trình ở kỳ thi nói IELTS.
Do you think dabbing is an appropriate dance move for social events?
Bạn nghĩ rằng lướt tay là một động tác nhảy thích hợp cho các sự kiện xã hội không?
She will dab the paint on the canvas for her art project.
Cô ấy sẽ chấm sơn lên bức tranh cho dự án nghệ thuật.
They did not dab the excess water from the tablecloth carefully.
Họ đã không chấm nước thừa từ khăn trải bàn cẩn thận.
Did you dab the cleaning solution on the stain properly?
Bạn đã chấm dung dịch tẩy rửa lên vết bẩn đúng cách chưa?
Họ từ
Từ "dab" có nghĩa chính là một động tác nhón tay hoặc vỗ nhẹ bằng ngón tay, thường được thực hiện một cách nhanh chóng và có thể mang tính hài hước. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dab" cũng được sử dụng để chỉ một điệu nhảy hoặc một kiểu tạo dáng trong văn hóa hip-hop. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các vùng miền, với âm "a" trong "dab" có xu hướng được phát âm rõ hơn ở Anh.
Từ "dab" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể truy nguyên về một từ tiếng Pháp cổ "daber", có nghĩa là chạm nhẹ hoặc đánh nhẹ. Trong lịch sử, "dab" thường được sử dụng để chỉ hành động nhẹ nhàng, như việc chấm nước mắt hay bôi thuốc. Ngày nay, nó đã phát triển để chỉ hành động cụ thể trong vũ điệu hip-hop, khi người biểu diễn thực hiện một động tác vươn tay kết hợp với ngả đầu, biểu thị sự tự tin và phong cách. Sự chuyển biến này thể hiện tính linh hoạt của ngôn ngữ trong việc thích ứng với văn hóa đương đại.
Từ "dab" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chạm nhẹ, đặc biệt trong văn hóa trẻ và thể thao, như trong động tác dabbing. Ngoài ra, trong nghệ thuật và mỹ phẩm, "dab" có thể chỉ hình thức áp dụng một lượng nhỏ chất lỏng hoặc bột. Mặc dù không phổ biến trong văn học học thuật, nhưng "dab" có vai trò nhất định trong tiếng lóng và văn hóa đại chúng hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp