Bản dịch của từ Dab trong tiếng Việt

Dab

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dab (Noun)

dˈæb
dˈæb
01

Một động tác hoặc cử chỉ khiêu vũ, bắt nguồn từ hip hop và thường được biểu diễn như một phần của lễ kỷ niệm, trong đó một cánh tay uốn cong một góc ngang ngực trên trong khi tay kia duỗi thẳng hoàn toàn song song với cánh tay thứ nhất, với mặt quay về phía khuỷu tay cong.

A dance move or gesture originating in hip hop and often performed as part of a celebration in which one arm is bent at an angle across the upper chest while the other is fully extended parallel to the first arm with the face turned towards the bent elbow.

Ví dụ

The dab became popular after Cam Newton celebrated a touchdown.

Dab trở nên phổ biến sau khi Cam Newton ăn mừng một bàn thắng.

Many young people do not know how to perform the dab.

Nhiều bạn trẻ không biết cách thực hiện động tác dab.

Did you see the dab at the party last weekend?

Bạn có thấy động tác dab tại bữa tiệc cuối tuần trước không?

02

Dấu vân tay.

Fingerprints.

Ví dụ

The police found several dab at the crime scene last night.

Cảnh sát đã tìm thấy nhiều dấu vân tay tại hiện trường tối qua.

There are no clear dab on the stolen car's surface.

Không có dấu vân tay rõ ràng nào trên bề mặt của chiếc xe bị đánh cắp.

Did the detectives find any dab on the suspect's belongings?

Các thám tử có tìm thấy dấu vân tay nào trên đồ của nghi phạm không?

03

Một loài cá dẹt nhỏ có tầm quan trọng về mặt thương mại được tìm thấy chủ yếu ở bắc đại tây dương.

A small commercially important flatfish found chiefly in the north atlantic.

Ví dụ

The dab is popular in seafood restaurants across New York City.

Cá dab rất phổ biến trong các nhà hàng hải sản ở New York.

Many people do not know about the dab fish's significance.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của cá dab.

Is the dab fish commonly served in restaurants in Boston?

Cá dab có thường được phục vụ trong các nhà hàng ở Boston không?

04

Một lượng nhỏ của một cái gì đó.

A small amount of something.

Ví dụ

She added a dab of paint to her canvas.

Cô ấy đã thêm một chút sơn lên bức tranh.

He did not use a dab of glue on the project.

Anh ấy không sử dụng một chút keo nào cho dự án.

Did you see a dab of frosting on the cupcake?

Bạn có thấy một chút kem trên chiếc bánh cupcake không?

Dab (Verb)

dˈæb
dˈæb
01

Đánh nhẹ.

Strike with a light blow.

Ví dụ

She will dab paint on the canvas for her art project.

Cô ấy sẽ chấm sơn lên vải cho dự án nghệ thuật.

He did not dab the brush carefully, causing a mess.

Anh ấy đã không chấm cọ cẩn thận, gây ra sự lộn xộn.

Did you see her dab the cake with icing decorations?

Bạn đã thấy cô ấy chấm bánh với trang trí kem chưa?

02

Thực hiện một động tác hoặc động tác khiêu vũ trong đó một cánh tay uốn cong một góc ngang ngực trong khi cánh tay kia duỗi thẳng hoàn toàn song song với cánh tay thứ nhất, mặt quay về phía khuỷu tay cong.

Perform a dance move or gesture in which one arm is bent at an angle across the chest while the other is fully extended parallel to the first arm with the face turned towards the bent elbow.

Ví dụ

She dabbed after winning the dance competition.

Cô ấy lướt tay sau khi thắng cuộc thi nhảy.

He never dabs during his presentations at the IELTS speaking test.

Anh ấy không bao giờ lướt tay trong bài thuyết trình ở kỳ thi nói IELTS.

Do you think dabbing is an appropriate dance move for social events?

Bạn nghĩ rằng lướt tay là một động tác nhảy thích hợp cho các sự kiện xã hội không?

03

Dùng một miếng vật liệu thấm hút ấn nhẹ vào (thứ gì đó) vài lần để làm sạch, làm khô nó hoặc để bôi một chất nào đó.

Press against something lightly several times with a piece of absorbent material in order to clean or dry it or to apply a substance.

Ví dụ

She will dab the paint on the canvas for her art project.

Cô ấy sẽ chấm sơn lên bức tranh cho dự án nghệ thuật.

They did not dab the excess water from the tablecloth carefully.

Họ đã không chấm nước thừa từ khăn trải bàn cẩn thận.

Did you dab the cleaning solution on the stain properly?

Bạn đã chấm dung dịch tẩy rửa lên vết bẩn đúng cách chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dab

Không có idiom phù hợp