Bản dịch của từ Dab hand trong tiếng Việt

Dab hand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dab hand (Noun)

dæb hænd
dæb hænd
01

Một người là chuyên gia trong một hoạt động cụ thể.

A person who is an expert at a particular activity.

Ví dụ

She's a dab hand at organizing charity events.

Cô ấy là một người giỏi tổ chức sự kiện từ thiện.

He's known as a dab hand in social media marketing.

Anh ấy được biết đến là một chuyên gia trong marketing trên mạng xã hội.

The company hired a dab hand to manage their social campaigns.

Công ty đã thuê một chuyên gia để quản lý các chiến dịch truyền thông xã hội của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dab hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dab hand

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.