Bản dịch của từ Dabble trong tiếng Việt
Dabble

Dabble (Verb)
Children love to dabble in the shallow pool during summer.
Trẻ em thích ngâm tay vào hồ nước cạn vào mùa hè.
She dabbled her feet in the fountain to cool off.
Cô ấy ngâm chân vào bể phun nước để làm mát.
During the picnic, they dabble in the stream nearby.
Trong chuyến dã ngoại, họ ngâm chân vào con suối gần đây.
She dabbled in painting before focusing on photography.
Cô ấy đã tham gia vào việc vẽ trước khi tập trung vào nhiếp ảnh.
He dabbles in music by playing the guitar occasionally.
Anh ấy tham gia vào âm nhạc bằng cách chơi guitar đôi khi.
The students dabble in different sports during their free time.
Các học sinh tham gia vào các môn thể thao khác nhau trong thời gian rảnh rỗi của họ.
Dạng động từ của Dabble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dabble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dabbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dabbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dabbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dabbling |
Họ từ
Từ "dabble" có nghĩa là tham gia một cách không chính thức hoặc bề ngoài vào một hoạt động nào đó, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc sở thích. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong cách sử dụng và tần suất, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong các tình huống không trang trọng hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "dabble" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "dabbelen", có nghĩa là nhúng tay vào nước. Từ này có thể được truy nguyên về gốc Latin "dabbare", có nghĩa là đổ nước hoặc làm vung vẩy. Trong lịch sử, "dabble" đã được sử dụng để chỉ hành động chạm vào hoặc làm một việc gì đó một cách nông nổi mà không dấn thân sâu sắc. Ngày nay, từ này thường được dùng để miêu tả hành vi tham gia một cách hời hợt vào hoạt động nào đó, không yêu cầu sự đầu tư nghiêm túc.
Từ "dabble" thường xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả hành động tham gia một cách không chuyên sâu vào hoạt động nào đó, như nghệ thuật hoặc khoa học. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này xuất hiện trong các tình huống trao đổi về sở thích hoặc hoạt động giải trí, thể hiện sự tò mò hay thử nghiệm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp