Bản dịch của từ Dabble trong tiếng Việt

Dabble

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dabble (Verb)

dˈæbl
dˈæbl
01

Nhúng một phần (tay hoặc chân) vào nước và di chuyển nhẹ nhàng.

Immerse ones hands or feet partially in water and move them around gently.

Ví dụ

Children love to dabble in the shallow pool during summer.

Trẻ em thích ngâm tay vào hồ nước cạn vào mùa hè.

She dabbled her feet in the fountain to cool off.

Cô ấy ngâm chân vào bể phun nước để làm mát.

During the picnic, they dabble in the stream nearby.

Trong chuyến dã ngoại, họ ngâm chân vào con suối gần đây.

02

Tham gia vào một hoạt động một cách bình thường hoặc hời hợt.

Take part in an activity in a casual or superficial way.

Ví dụ

She dabbled in painting before focusing on photography.

Cô ấy đã tham gia vào việc vẽ trước khi tập trung vào nhiếp ảnh.

He dabbles in music by playing the guitar occasionally.

Anh ấy tham gia vào âm nhạc bằng cách chơi guitar đôi khi.

The students dabble in different sports during their free time.

Các học sinh tham gia vào các môn thể thao khác nhau trong thời gian rảnh rỗi của họ.

Dạng động từ của Dabble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dabble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dabbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dabbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dabbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dabbling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dabble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dabble

Không có idiom phù hợp