Bản dịch của từ Dachshund trong tiếng Việt
Dachshund
Noun [U/C]

Dachshund(Noun)
dˈætʃʃʌnd
ˈdækˌʃʊnd
Ví dụ
Ví dụ
03
Một giống chó săn vốn được nhân giống để săn lỗ chó.
A breed of hound that was originally bred to hunt badgers
Ví dụ
Dachshund

Một giống chó săn vốn được nhân giống để săn lỗ chó.
A breed of hound that was originally bred to hunt badgers