Bản dịch của từ Dachshund trong tiếng Việt
Dachshund

Dachshund (Noun)
My friend has a dachshund named Max who loves to play.
Bạn tôi có một con dachshund tên là Max rất thích chơi.
Dachshunds are not usually aggressive towards other dogs or people.
Dachshund thường không hung dữ với chó hoặc người khác.
Do you know anyone who owns a dachshund in our neighborhood?
Bạn có biết ai sở hữu một con dachshund trong khu phố của chúng ta không?
Dachshund (Noun Countable)
My friend has a dachshund named Max that loves to play.
Bạn tôi có một chú dachshund tên là Max thích chơi.
Many people do not like dachshunds because of their unique appearance.
Nhiều người không thích dachshund vì ngoại hình độc đáo của chúng.
Is a dachshund a good pet for families with children?
Dachshund có phải là thú cưng tốt cho gia đình có trẻ em không?
Họ từ
Từ "dachshund" (gọi tắt là "cún lùn") chỉ một giống chó nhỏ có hình dáng dài và chân ngắn, với nguồn gốc từ Đức. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm gần giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, mặc dù có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Dachshund thường được nuôi làm thú cưng và cũng được biết đến với khả năng săn mồi, đặc biệt là trong việc đào hang. Giống chó này có nhiều loại lông khác nhau, bao gồm lông dài, lông ngắn và lông dây.
Từ "dachshund" có nguồn gốc từ tiếng Đức, ghép từ "Dachs" có nghĩa là "nhím đất" và "hund" có nghĩa là "chó". Xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng thế kỷ 18, dachshund được nuôi để săn nhím đất, phản ánh hình dáng dài và chân ngắn của chúng. Ý nghĩa và sử dụng hiện nay của từ này không chỉ liên quan đến giống chó mà còn gợi nhớ đến tinh thần kiên trì và dũng cảm, phù hợp với bản chất của loài.
Từ "dachshund" là một danh từ chỉ giống chó, được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "dachshund" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thú cưng, trong các tài liệu liên quan đến chăm sóc động vật hoặc các hội thảo về các giống chó. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu bị giới hạn trong đối tượng những người yêu thích thú cưng hoặc những ai tham gia vào các hoạt động liên quan đến động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp