Bản dịch của từ Dachshund trong tiếng Việt

Dachshund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dachshund(Noun)

dˈætʃʃʌnd
ˈdækˌʃʊnd
01

Một giống chó có thân dài và chân ngắn, nổi tiếng với tính cách vui vẻ và lòng trung thành.

A longbodied shortlegged dog breed known for its playful nature and loyalty

Ví dụ
02

Một chú chó thuộc giống này thường được biết đến với hình dáng dài và tính cách thân thiện.

A dog of this breed often characterized by its elongated shape and friendly demeanor

Ví dụ
03

Một giống chó săn vốn được nhân giống để săn lỗ chó.

A breed of hound that was originally bred to hunt badgers

Ví dụ