Bản dịch của từ Dachshund trong tiếng Việt

Dachshund

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dachshund (Noun)

dˈɑkshʊnts
dˈɑkshʊnts
01

Một con chó nhỏ có thân hình dài, cổ rất ngắn và chân rất ngắn.

A small dog with a long body a very short neck and very short legs.

Ví dụ

My friend has a dachshund named Max who loves to play.

Bạn tôi có một con dachshund tên là Max rất thích chơi.

Dachshunds are not usually aggressive towards other dogs or people.

Dachshund thường không hung dữ với chó hoặc người khác.

Do you know anyone who owns a dachshund in our neighborhood?

Bạn có biết ai sở hữu một con dachshund trong khu phố của chúng ta không?

Dachshund (Noun Countable)

dˈɑkshʊnts
dˈɑkshʊnts
01

Một con chó nhỏ có thân hình dài, cổ rất ngắn và chân rất ngắn.

A small dog with a long body a very short neck and very short legs.

Ví dụ

My friend has a dachshund named Max that loves to play.

Bạn tôi có một chú dachshund tên là Max thích chơi.

Many people do not like dachshunds because of their unique appearance.

Nhiều người không thích dachshund vì ngoại hình độc đáo của chúng.

Is a dachshund a good pet for families with children?

Dachshund có phải là thú cưng tốt cho gia đình có trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dachshund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dachshund

Không có idiom phù hợp