Bản dịch của từ Dad trong tiếng Việt

Dad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dad (Noun)

dˈæd
dˈæd
01

Cha của một người.

One's father.

Ví dụ

My dad is a doctor.

Ba tôi là bác sĩ.

I love spending time with my dad.

Tôi thích dành thời gian với ba tôi.

Dad taught me how to ride a bike.

Ba dạy tôi cách đi xe đạp.

Dạng danh từ của Dad (Noun)

SingularPlural

Dad

Dads

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] At that time, I was under a lot of pressure, so my decided to buy me a box of luxury chocolate hoping that it would help me decompress [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] On my mom's birthday that year, my surprised her with a brand new iPhone 4, which was one of the most technically advanced phones on the market at the time [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment

Idiom with Dad

Không có idiom phù hợp