Bản dịch của từ Dad bod trong tiếng Việt

Dad bod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dad bod (Noun)

dˈæd bˈɑd
dˈæd bˈɑd
01

Vóc dáng được mô tả là hơi thừa cân nhưng vẫn hấp dẫn, thường được dùng để miêu tả một người cha.

A physique described as a bit overweight but still attractive typically used to describe a father.

Ví dụ

Many people find the dad bod attractive at social events.

Nhiều người thấy dad bod hấp dẫn trong các sự kiện xã hội.

Not everyone prefers a dad bod over a fit physique.

Không phải ai cũng thích dad bod hơn cơ thể săn chắc.

Is the dad bod becoming a trend among young fathers?

Liệu dad bod có trở thành xu hướng trong giới cha trẻ không?

02

Thường gắn liền với thái độ thoải mái với việc tập thể dục hoặc ăn kiêng sau khi trở thành cha mẹ.

Often associated with a relaxed attitude towards fitness or dieting after becoming a parent.

Ví dụ

Many men embrace the dad bod after having children.

Nhiều người đàn ông chấp nhận thân hình dad bod sau khi có con.

Not all fathers prefer the dad bod lifestyle.

Không phải tất cả các ông bố đều thích lối sống dad bod.

Is the dad bod becoming a new social trend?

Liệu thân hình dad bod có trở thành một xu hướng xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dad bod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dad bod

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.