Bản dịch của từ Daddy trong tiếng Việt

Daddy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daddy (Noun)

dˈædi
dˈædi
01

Cha của một người.

Ones father.

Ví dụ

My daddy helps me with my IELTS writing practice every day.

Ba tôi giúp tôi luyện tập viết IELTS mỗi ngày.

I don't talk to my daddy about my IELTS speaking topics.

Tôi không nói chuyện với ba về chủ đề nói IELTS của tôi.

Does your daddy give you feedback on your IELTS writing tasks?

Ba của bạn có cho bạn phản hồi về bài viết IELTS không?

My daddy always supports me during my IELTS preparation.

Ba tôi luôn ủng hộ tôi trong quá trình chuẩn bị IELTS của tôi.

I don't talk to my daddy about my IELTS scores.

Tôi không nói chuyện với ba về điểm số IELTS của tôi.

Dạng danh từ của Daddy (Noun)

SingularPlural

Daddy

Daddies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daddy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daddy

The daddy of them all

ðə dˈædi ˈʌv ðˈɛm ˈɔl

Cây đa cây đề/ Đầu tàu

The biggest or oldest of all; the patriarch.

He is considered the daddy of them all in our community.

Anh ấy được coi là người đứng đầu trong cộng đồng chúng tôi.

Thành ngữ cùng nghĩa: the granddaddy of them all...