Bản dịch của từ Daddy trong tiếng Việt
Daddy

Daddy (Noun)
Cha của một người.
Ones father.
My daddy helps me with my IELTS writing practice every day.
Ba tôi giúp tôi luyện tập viết IELTS mỗi ngày.
I don't talk to my daddy about my IELTS speaking topics.
Tôi không nói chuyện với ba về chủ đề nói IELTS của tôi.
Does your daddy give you feedback on your IELTS writing tasks?
Ba của bạn có cho bạn phản hồi về bài viết IELTS không?
My daddy always supports me during my IELTS preparation.
Ba tôi luôn ủng hộ tôi trong quá trình chuẩn bị IELTS của tôi.
I don't talk to my daddy about my IELTS scores.
Tôi không nói chuyện với ba về điểm số IELTS của tôi.
Dạng danh từ của Daddy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Daddy | Daddies |
Họ từ
Từ "daddy" là một danh từ có nghĩa là "bố" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức và thân mật. Từ này có nguồn gốc từ trẻ em khi nói về cha của mình với sự trìu mến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "daddy" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, từ này cũng có thể mang nghĩa bóng hoặc dùng trong các tình huống khác.
Từ "daddy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dad" hoặc "dadda", được cho là xuất phát từ những âm thanh đơn giản mà trẻ em phát âm. Latin không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này, nhưng "pater" là từ tiếng Latin có nghĩa là "cha". Qua thời gian, "daddy" đã được sử dụng thân mật và trìu mến để chỉ người cha, thể hiện mối quan hệ gần gũi giữa cha và con cái, bất chấp những biến đổi văn hóa và ngữ nghĩa.
Từ "daddy" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về gia đình và mối quan hệ. Trong bài nói, từ này có thể dùng khi thảo luận về vai trò của cha hoặc những ảnh hưởng của cha đối với cuộc sống cá nhân. Trong văn viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc văn hóa gia đình. Tuy nhiên, từ này thường mang ý nghĩa thân mật và không trang trọng, nên không phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp