Bản dịch của từ Daedalian trong tiếng Việt
Daedalian
Adjective

Daedalian (Adjective)
deɪdˈeɪljən
deɪdˈeɪljən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Của hoặc liên quan đến daedalus, đặc biệt là sự phức tạp hoặc tinh vi một cách khéo léo.
Of or relating to daedalus especially in being skillfully intricate or complex.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ "daedalian" xuất phát từ tên nhân vật Daedalus trong thần thoại Hy Lạp, mang nghĩa tinh vi, phức tạp và có khả năng sáng tạo. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều có cấu trúc phức tạp hoặc khó hiểu, điển hình là trong bối cảnh nghệ thuật hay văn học. Khác với các từ tương tự, "daedalian" không có phiên bản Anh/British hay Anh/Mỹ khác biệt, và chức năng ngữ nghĩa cũng tương đồng trong cả hai ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Daedalian
Không có idiom phù hợp